🌟 찬반양론 (贊反兩論)

Danh từ  

1. 찬성과 반대로 서로 맞서는 두 가지 주장.

1. HAI LUỒNG Ý KIẾN TRÁI CHIỀU: Hai chủ trương đối đầu nhau bằng sự tán thành và phản đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬반양론이 대립하다.
    The pros and cons are at odds.
  • Google translate 찬반양론이 맞서다.
    The pros and cons confront each other.
  • Google translate 찬반양론이 분분하다.
    The pros and cons are divided.
  • Google translate 찬반양론이 엇갈리다.
    The pros and cons are divided.
  • Google translate 찬반양론으로 갈리다.
    Divide into pros and cons.
  • Google translate 당 내부에서조차 이 제도에 대해 찬반양론이 뚜렷하게 갈리고 있는 실정이다.
    Even within the party, there is a clear divide between the pros and cons of the system.
  • Google translate 새로운 제도에 대해 아직까지 찬반양론이 팽팽해 당분간 논란이 계속될 것으로 보인다.
    The debate is likely to continue for the time being as there are still tense pros and cons of the new system.
  • Google translate 이 문제에 대해 찬반양론이 맞서고 있는데 선생님께서는 어떻게 생각하시나요?
    What do you think about the pros and cons of this issue?
    Google translate 무조건 찬성만 하고 반대만 할 게 아니라 어떻게 해야 사회에 도움이 되는지를 생각해야 합니다.
    Not necessarily yes or no, but think about how to benefit society.

찬반양론: pros and cons,さんぴりょうろん【賛否両論】,argument pour et contre,pro y contra,حجج مؤيدة وحجج معارضة,хоёр талын байр суурь,hai luồng ý kiến trái chiều,ทฤษฎีการสนับสนุนและคัดค้าน, ความคิดเห็นที่เห็นด้วยและไม่เห็นด้วย,pro dan kontra,,正反两个观点,毁誉参半,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬반양론 (찬ː반냥논)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)