💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 40 ALL : 46

: 차가운 물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

성 (贊成) : 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.

란하다 (燦爛/粲爛 하다) : 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다. Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.

반 (贊反) : 찬성과 반대. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THUẬN VÀ PHẢN BÁC, SỰ TÁN THÀNH VÀ PHẢN ĐỐI: Sự tán thành và phản đối.

사 (讚辭) : 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 말이나 글. Danh từ
🌏 LỜI TÁN DƯƠNG, BÀI VIẾT TÁN DƯƠNG, SỰ TÁN THƯỞNG: Lời nói hay bài viết ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu.

송가 (讚頌歌) : 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래. Danh từ
🌏 BÀI THÁNH CA: Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.

(饌) : 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식. Danh từ
🌏 THỨC ĂN: Đồ ăn để ăn cùng với cơm khi dùng bữa.

가 (讚歌) : 아름답거나 훌륭한 것을 칭찬하고 기리는 노래나 글. Danh từ
🌏 BÀI NGỢI CA: Bài hát hay bài viết ca ngợi và tán dương cái đẹp hoặc cái tuyệt vời.

거리 (饌 거리) : 반찬을 만드는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.

기 (찬 氣) : 차가운 기운. Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh.

기 (饌器) : 반찬을 담는 접시나 종지 등의 그릇. Danh từ
🌏 CHANGI; ĐỒ ĐỰNG THỨC ĂN: Đồ đựng như bát hay đĩa... đựng thức ăn.

동 (贊同) : 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN ĐỒNG: Việc tán thành rồi cùng chia sẻ ý kiến hay hành động nào đó.

동하다 (贊同 하다) : 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이하다. Động từ
🌏 TÁN ĐỒNG: Tán thành rồi cùng chia sẻ ý kiến hay hành động nào đó.

란히 (燦爛/粲爛 히) : 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태로. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ, MỘT CÁCH SÁNG CHÓI, MỘT CÁCH LẤP LÁNH: Với trạng thái tia sáng mạnh lấp lóa hoặc nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.

물도 위아래가 있다 : 어떤 일이건 순서가 있으니 그 순서를 지켜야 한다.
🌏 (NƯỚC LẠNH CŨNG CÓ TRÊN DƯỚI), PHẢI CÓ TÔN TI TRẬT TỰ: Bất kể việc gì cũng có trật tự nên phải giữ trật tự ấy.

물을 끼얹다 : 잘되어 가고 있는 일에 뛰어들어 분위기를 흐리거나 일을 망치다.
🌏 DỘI GÁO NƯỚC LẠNH: Xen vào việc đang diễn ra tốt đẹp và phá hỏng bầu không khí hoặc làm hỏng việc.

미 (讚美) : 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, SỰ NGỢI CA CÁI ĐẸP: Việc đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời.

미하다 (讚美 하다) : 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다. Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời.

바람 : (비유적으로) 몹시 차갑고 싸늘한 기운이나 느낌. Danh từ
🌏 CƠN GIÓ LẠNH, SỰ LẠNH LÙNG: (cách nói ẩn dụ) Cảm giác hay khí rất rét và lạnh lẽo.

바람을 일으키다 : 차갑고 쌀쌀맞은 태도를 드러내다.
🌏 (GÂY NÊN CƠN GIÓ LẠNH) TỎ RA LẠNH LÙNG: Thể hiện thái độ lạnh nhạt và lạnh lùng.

바람이 일다 : 마음이나 분위기 등이 차갑고 거칠어지다.
🌏 (GIÓ LẠNH NỔI LÊN), TỎ VẺ LẠNH LÙNG, TỎ RA ĐANH LẠI: Tâm trạng hay không khí lạnh lùng và thô thiển.

반양론 (贊反兩論) : 찬성과 반대로 서로 맞서는 두 가지 주장. Danh từ
🌏 HAI LUỒNG Ý KIẾN TRÁI CHIỀU: Hai chủ trương đối đầu nhau bằng sự tán thành và phản đối.

밥 : 지은 지 오래되어 식은 밥. Danh từ
🌏 CƠM NGUỘI: Cơm nấu đã lâu nên nguội.

밥 더운밥 가리다 : 그럴 형편이 안 되는 사람이 이것저것 따지다.
🌏 (CHỌN CƠM NGUỘI CƠM NÓNG) ĂN MÀY ĐÒI XÔI GẤC, KÉN CÁ CHỌN CANH: Người không có điều kiện tốt kén cái này cái khác.

불가 (讚佛歌) : 불교에서, 석가모니의 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT CA NGỢI ĐỨC PHẬT: Bài hát ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu của Thích Ca Mâu Ni trong Phật giáo.

비 : 차가운 비. Danh từ
🌏 MƯA LẠNH: Mưa lạnh.

성표 (贊成票) : 투표에서 찬성하는 뜻을 나타내는 표. Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH: Phiếu thể hiện ý nghĩa tán thành trong cuộc bỏ phiếu.

성하다 (贊成 하다) : 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다. Động từ
🌏 ĐỒNG TÌNH, TÁN THÀNH: Công nhận ý kiến hay suy nghĩ của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.

송 (讚頌) : 아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN TỤNG, SỰ TÁN DƯƠNG: Sự tôn vinh và ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh tuyệt vời.

송하다 (讚頌 하다) : 아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬하다. Động từ
🌏 TÁN TỤNG, TÁN DƯƠNG: Tôn vinh và ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh tuyệt vời.

양 (讚揚) : 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN DƯƠNG: Sự ca ngợi và ngợi khen mạnh mẽ, thể hiện sự tuyệt diệu và đẹp đẽ.

양되다 (讚揚 되다) : 아름답고 훌륭함이 드러내어져 크게 기려지고 칭찬을 받다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Cái đẹp và tuyệt diệu được thể hiện và được khen ngợi, ngợi khen mạnh mẽ.

양하다 (讚揚 하다) : 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬하다. Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG: Ca ngợi và ngợi khen mạnh mẽ, thể hiện sự tuyệt diệu và đẹp đẽ.

장 (饌欌) : 음식이나 그릇 등을 넣어 두는 장. Danh từ
🌏 TỦ BẾP, TỦ ĐỰNG CHÉN BÁT, CHẠN BÁT: Tủ đựng thức ăn hay bát đĩa...

조 (贊助) : 어떤 일에 뜻을 같이하여 도와줌. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG TÌNH ỦNG HỘ, SỰ TÁN ĐỒNG VÀ HỖ TRỢ: Sự có cùng suy nghĩ và giúp đỡ trong việc nào đó.

조금 (贊助金) : 어떤 일에 뜻을 같이하여 도와주기 위해 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ỦNG HỘ, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền chi ra để giúp đỡ vì cùng ý tưởng trong việc nào đó.

조하다 (贊助 하다) : 어떤 일에 뜻을 같이하여 도와주다. Động từ
🌏 ĐỒNG TÌNH ỦNG HỘ, TÁN ĐỒNG VÀ HỖ TRỢ: Có cùng suy nghĩ và giúp đỡ cho việc nào đó.

찬하다 : 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하다. Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỶ MẨN: Những cái như tính chất, tài khéo, hành động tỷ mỷ và bình bĩnh.

찬하다 : 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리다. Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI, THONG THẢ, LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm chạp.

찬히 : 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Tính chất, sự khéo léo, hành động… một cách chu đáo và điềm tĩnh.

찬히 : 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỪ TỪ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm.

탄 (讚歎/贊嘆) : 칭찬하며 감탄함. Danh từ
🌏 SỰ TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Sự khen ngợi và thán phục.

탄하다 (讚歎/贊嘆 하다) : 칭찬하며 감탄하다. Động từ
🌏 TÁN THƯỞNG VÀ THÁN PHỤC: Khen ngợi và thán phục.

탈 (簒奪) : 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP, SỰ ĐOẠT, SỰ TRANH ĐOẠT: Sự cưỡng bức tước đoạt những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.

탈하다 (簒奪 하다) : 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다. Động từ
🌏 CƯỚP, ĐOẠT, TRANH ĐOẠT: Tước đoạt một cách cưỡng bức những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.

합 (饌盒) : 여러 개의 그릇을 한 벌로 하여 층층이 포갤 수 있게 만든 그릇. Danh từ
🌏 BỘ HỘP ĐỰNG THỨC ĂN, BỘ BÁT XẾP, BỘ KHAY XẾP: Hộp bát đĩa được làm ra để có thể xếp một số cái bát đĩa chồng lên tầng tầng lớp lớp thành một bộ.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)