🌟 찬찬히

Phó từ  

1. 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리게.

1. MỘT CÁCH TỪ TỪ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬찬히 걷다.
    Walk with flying colors.
  • Google translate 찬찬히 내려오다.
    Come down with a good grace.
  • Google translate 찬찬히 말하다.
    Speak in a clear voice.
  • Google translate 찬찬히 먹다.
    Eat hard.
  • Google translate 찬찬히 보다.
    Look closely at.
  • Google translate 내가 찬찬히 말하자 지수는 답답하니까 좀 빨리 말하라며 나를 다그쳤다.
    When i said it out loud, jisoo pressed me, saying, "it's frustrating, so hurry up.".
  • Google translate 나는 아이들을 잊지 않기 위해 아이들의 얼굴을 하나하나 찬찬히 둘러보았다.
    I looked around the children's faces one by one so as not to forget them.
  • Google translate 다리 아프니까 찬찬히 걷자.
    Let's walk fast because our legs hurt.
    Google translate 알았어. 내가 너무 빨리 걸었나 보다.
    Okay. i must have walked too fast.

찬찬히: slowly; unhurriedly,おっとり。のんびり,lentement, longuement,tranquilamente, calmamente,ببطء، على بُطْءٍ، على مَهْل,тайван,một cách từ từ, một cách chậm rãi, một cách thong thả, một cách lò dò,อย่างช้า, อย่างเชื่องช้า, อย่างเฉื่อย,dengan lambat, santai,медленно; медлительно; неторопливо; неспешно,沉稳地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬찬히 (찬ː찬히)


🗣️ 찬찬히 @ Giải nghĩa

🗣️ 찬찬히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)