🌟 찬찬히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬찬히 (
찬ː찬히
)
🗣️ 찬찬히 @ Giải nghĩa
- 아장아장 : 어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.
🗣️ 찬찬히 @ Ví dụ cụ thể
- 성급히 고르지 말고, 요모조모 찬찬히 살펴봐야지. [요모조모]
- 찬찬히 뜯어보다. [뜯어보다]
- 모두가 유민을 박색이라고 하지만 찬찬히 보면 예쁜 구석도 있다. [박색 (薄色)]
- 지수는 잃어버린 귀걸이 한 짝을 찾기 위해 방구석을 찬찬히 살폈다. [방구석 (房구석)]
- 마음을 안정시키고 찬찬히 생각해 봐. [돌대가리]
- 필요한 물품을 사기 위해 작성한 세목을 찬찬히 살펴보았다. [세목 (細目)]
- 지수의 이야기를 찬찬히 들어 보면 사리에 닿고 옳아 틀린 말이 하나도 없었다. [닿다]
- 완성한 보고서를 인쇄해서 찬찬히 읽으니 오자가 반짝 보였다. [반짝]
- 찬찬히 훑어보다. [훑어보다]
- 나는 처음으로 가 본 친구의 집을 찬찬히 훑어보며 구경했다. [훑어보다]
- 찬찬히 보다. [보다]
🌷 ㅊㅊㅎ: Initial sound 찬찬히
-
ㅊㅊㅎ (
천천히
)
: 움직임이나 태도가 느리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp. -
ㅊㅊㅎ (
찬찬히
)
: 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỪ TỪ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm. -
ㅊㅊㅎ (
찬찬히
)
: 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Tính chất, sự khéo léo, hành động… một cách chu đáo và điềm tĩnh. -
ㅊㅊㅎ (
촘촘히
)
: 틈이나 간격이 매우 좁거나 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SAN SÁT, MỘT CÁCH SIN SÍT: Khe hở hay khoảng cách một cách rất hẹp hoặc nhỏ. -
ㅊㅊㅎ (
촉촉히
)
: → 촉촉이
Phó từ
🌏 -
ㅊㅊㅎ (
침착히
)
: 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH ĐIỀM ĐẠM: Không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn. -
ㅊㅊㅎ (
처참히
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÊ THẢM, MỘT CÁCH THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)