🌟 반짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반짝 (
반짝
)
📚 Từ phái sinh: • 반짝거리다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라졌다가 하다. 또는 그렇게 되게 하다. • 반짝대다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라졌다가 하다. 또는 그렇게 되게 하다. • 반짝이다: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. • 반짝하다: 순간적으로 마음이나 정신이 가다듬어지다., 어떤 생각이 갑자기 떠오르다., 물…
🗣️ 반짝 @ Ví dụ cụ thể
- 반짝 떴다가 단명하는 스타가 아니라 팬들의 가슴에 오래 남을 수 있는 배우가 되고 싶어요. [단명하다 (短命하다)]
- 두 장수의 칼이 부딪칠 때마다 불꽃이 튀어 어둠 속에서 서로의 얼굴을 반짝 비추었다. [불꽃]
- 십 분간 반짝 할인이 시작되자 시장 한복판은 몰려든 사람들로 수라장이 되었다. [수라장 (修羅場)]
- 깜깜한 밤하늘에는 외톨이 별 하나가 반짝 빛나고 있었다. [외톨이]
🌷 ㅂㅉ: Initial sound 반짝
-
ㅂㅉ (
번째
)
: 차례나 횟수를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ: Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần. -
ㅂㅉ (
북쪽
)
: 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn. -
ㅂㅉ (
바짝
)
: 물기가 없어지도록 몹시 마르거나 졸아드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔ CONG, MỘT CÁCH KHÔ RAN: Hình ảnh rất khô hoặc cô lại đến mức không còn nước. -
ㅂㅉ (
반쪽
)
: 온전한 하나의 절반.
☆
Danh từ
🌏 MỘT NỬA: Phân nửa của một cái toàn vẹn. -
ㅂㅉ (
번쩍
)
: 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 (NHẤC) BỔNG: Hình ảnh nâng vật nặng lên một cách rất nhẹ nhàng và dễ dàng. -
ㅂㅉ (
발짝
)
: 걸음의 수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BƯỚC CHÂN: Đơn vị đếm số bước chân. -
ㅂㅉ (
부쩍
)
: 어떤 사물이나 현상이 갑자기 크게 변화하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ: Hình ảnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó biến đổi nhiều một cách đột ngột. -
ㅂㅉ (
번쩍
)
: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ
🌏 CHỚP: Hình ảnh ánh sáng lớn thoáng xuất hiện rồi mất đi. -
ㅂㅉ (
발찌
)
: 멋을 내기 위해 발목에 차는 둥근 모양의 장식품.
Danh từ
🌏 CÁI LẮC ĐEO CHÂN, CÁI VÒNG ĐEO CHÂN: Trang sức tròn đeo ở cổ chân để làm đẹp. -
ㅂㅉ (
배짱
)
: 겁내거나 굽히지 않고 자기가 뜻하는 대로 이루려고 하는 생각이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ TÁO BẠO, SỰ CẢ GAN: Suy nghĩ hay thái độ định thực hiện theo ý mình mà không sợ hoặc bị khuất phục. -
ㅂㅉ (
벌쭉
)
: 속의 것이 드러나게 크게 벌어진 모양.
Phó từ
🌏 TOẠC, TOÁC: Hình ảnh rách to làm cái ở bên trong lộ ra. -
ㅂㅉ (
반짝
)
: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG TỈNH: Hình ảnh lấy lại tâm trạng hay tinh thần trong khoảnh khắc. -
ㅂㅉ (
비쩍
)
: 살이 없이 심하게 마른 모양.
Phó từ
🌏 GẦY ĐÉT, GẦY NHẲNG: Hình ảnh gầy một cách nghiêm trọng không có thịt. -
ㅂㅉ (
비쭉
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내미는 모양.
Phó từ
🌏 (TRỀ RA) MÉO XẸO, (BĨU) XỆCH: Hình ảnh bĩu môi không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu. -
ㅂㅉ (
반짝
)
: 물건을 한 번에 아주 가볍게 들어 올리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT: Hình ảnh nâng đồ vật lên một cách rất nhẹ nhàng trong chỉ một lượt. -
ㅂㅉ (
버찌
)
: 맛이 새콤하고 단, 벚나무의 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ ANH ĐÀO: Quả của cây anh đào có vị chua rôn rốt và ngọt.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57)