🌟 외톨이

Danh từ  

1. 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.

1. NGƯỜI ĐƠN LẺ, NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외톨이 처지.
    Loner position.
  • Google translate 외톨이로 버려지다.
    Be abandoned as a loner.
  • Google translate 외톨이로 보이다.
    Looks like a loner.
  • Google translate 외톨이로 전락하다.
    Degenerate into a loner.
  • Google translate 외톨이에서 벗어나다.
    Get out of the loner.
  • Google translate 외톨이처럼 남다.
    Remain like a loner.
  • Google translate 어머니가 돌아가셨을 때 나는 세상에 외톨이로 남겨진 기분이었다.
    When my mother died, i felt left alone in the world.
  • Google translate 퇴근이 늦어지자 나는 집에서 외톨이처럼 놀고 있을 아이가 안쓰러웠다.
    When i got off work late, i felt sorry for the kid who was playing like a loner at home.
  • Google translate 자네 외톨이처럼 혼자 먹지 말고 여기 와서 같이 먹지?
    Why don't you come here and eat with me instead of eating alone like a loner?
    Google translate 나는 혼자 먹는 게 편하니 신경 쓰지 말게.
    It's convenient for me to eat alone, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 외톨박이: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.

외톨이: loner; solitary person; being left alone,ひとりぼっち【独りぼっち】,personne isolée, personne délaissée,solitario,شخص منعزل,зожиг хүн, ганцаардмал хүн,người đơn lẻ, người cô độc,ตัวคนเดียว, คนที่โดดเดี่ยวเดียวดาย, คนที่อ้างว้าง,sebatang kara, orang terkucil,одиночка; бобыль; холостяк,单身汉,

2. 다른 짝이 없이 혼자만 있는 사물.

2. ĐỘC, ĐƠN: Sự vật chỉ có một mình mà không có đôi

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외톨이 별.
    Lone star.
  • Google translate 외톨이 섬.
    Loner island.
  • Google translate 외톨이 행성.
    Lonely planet.
  • Google translate 외톨이로 떨어지다.
    Fall into a loner.
  • Google translate 외톨이로 존재하다.
    Exist as a loner.
  • Google translate 깜깜한 밤하늘에는 외톨이 별 하나가 반짝 빛나고 있었다.
    In the dark night sky a loner star was twinkling.
  • Google translate 배가 뒤집힌 후 내가 정신을 차린 곳은 바다 위에 홀로 떠 있는 외톨이 무인도였다.
    After the boat capsized, it was the loner uninhabited island that floated alone on the sea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외톨이 (외토리) 외톨이 (웨토리)


🗣️ 외톨이 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43)