🌟 외톨이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외톨이 (
외토리
) • 외톨이 (웨토리
)
🗣️ 외톨이 @ Giải nghĩa
- 외토리 : → 외톨이
🌷 ㅇㅌㅇ: Initial sound 외톨이
-
ㅇㅌㅇ (
의태어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật. -
ㅇㅌㅇ (
외톨이
)
: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƠN LẺ, NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)