🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

오톨도 : 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양. Phó từ
🌏 LỞM CHÀ LỞM CHỞM, GỒ GÀ GỒ GHỀ, XÙ XÀ XÙ XÌ: Hình ảnh bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật lồi lõm nổi lên nhiều vết nhỏ không đẹp.

: 하나하나의 밤알. Danh từ
🌏 HỘT DẺ: Từng hạt dẻ.

: 밤이나 곡식의 낱알을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠT, HỘT: Đơn vị đếm hạt lương thực hay hạt dẻ.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)