🌟 오톨도톨

Phó từ  

1. 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

1. LỞM CHÀ LỞM CHỞM, GỒ GÀ GỒ GHỀ, XÙ XÀ XÙ XÌ: Hình ảnh bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật lồi lõm nổi lên nhiều vết nhỏ không đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오톨도톨 거칠다.
    Otoldotol rough.
  • Google translate 오톨도톨 나다.
    I'm a rotundo.
  • Google translate 오톨도톨 돋다.
    Otol-dotol-dot-dot-dot.
  • Google translate 유민이는 얼굴에 좁쌀 같은 뾰루지가 오톨도톨 났다.
    Yumin had a narrow pimple on her face.
  • Google translate 내가 강가에서 주운 돌의 표면은 오톨도톨 거칠었다.
    The surface of the stone i picked up by the river was rough.
  • Google translate 날씨가 너무 춥다.
    The weather is too cold.
    Google translate 응, 온몸에 소름이 오톨도톨 돋았어.
    Yeah, i got goose bumps all over my body.
큰말 우툴두툴: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

오톨도톨: ruggedly,でこぼこ【凸凹】,,escabrosamente, irregularmente,مخرش,овгор товгор,lởm chà lởm chởm, gồ gà gồ ghề, xù xà xù xì,ขรุขระ, ปุ่มป่ำ, ตะปุ่มตะป่ำ, ไม่เรียบ,beruntus,,疙疙瘩瘩地,凹凸不平地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오톨도톨 (오톨도톨)
📚 Từ phái sinh: 오톨도톨하다: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 데가…

🗣️ 오톨도톨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226)