🌟 오톨도톨
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오톨도톨 (
오톨도톨
)
📚 Từ phái sinh: • 오톨도톨하다: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 데가…
🗣️ 오톨도톨 @ Ví dụ cụ thể
- 독감으로 병원에 온 아이들은 높은 열 때문에 볼에 꽃이 오톨도톨 피어 있었다. [꽃]
🌷 ㅇㅌㄷㅌ: Initial sound 오톨도톨
-
ㅇㅌㄷㅌ (
오톨도톨
)
: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 LỞM CHÀ LỞM CHỞM, GỒ GÀ GỒ GHỀ, XÙ XÀ XÙ XÌ: Hình ảnh bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật lồi lõm nổi lên nhiều vết nhỏ không đẹp. -
ㅇㅌㄷㅌ (
우툴두툴
)
: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞM CHỞM, MỘT CÁCH LÔ NHÔ, MỘT CÁCH GẬP GHỀNH: Hình dáng phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226)