🌟 의태어 (擬態語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의태어 (
의태어
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 의태어 (擬態語) @ Ví dụ cụ thể
- 한국어는 의성어나 의태어 같은 상징어가 매우 발달한 언어이다. [상징어 (象徵語)]
🌷 ㅇㅌㅇ: Initial sound 의태어
-
ㅇㅌㅇ (
의태어
)
: 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật. -
ㅇㅌㅇ (
외톨이
)
: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƠN LẺ, NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82)