🌟 의태어 (擬態語)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.

1. TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마는 아이를 무릎에 앉고 책을 읽을 때 의성어, 의태어를 강조해서 읽어 주었다.
    When the mother sat her child in her lap and read books, she emphasized on the words of the uiseong and the words of the uirtai.
  • Google translate 지수는 비가 가늘고 조용히 내리는 모양을 '보슬보슬'이라는 의태어를 사용해 표현했다.
    The index expressed the shape of the rain falling thinly and quietly using the term 'bosulbosul'.
  • Google translate 동생은 동시에 '퐁당퐁당', '방울방울'과 같은 음성적 어감이 강한 의태어를 풍부하게 썼다.
    At the same time, the younger brother wrote abundantly in negative-toned medical languages such as 'plop plop' and 'drops'.
  • Google translate 여러분, 이 시에서 의태어를 찾아서 말해 보세요.
    Gentlemen, find and speak the utero language in this poem.
    Google translate '빙글빙글'이랑 '뭉게뭉게'가 있어요.
    There's "bingle bingle" and "bumblebee.".
Từ tham khảo 의성어(擬聲語): 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.

의태어: mimetic word,ぎたいご【擬態語】,idéophone,palabra mimética,,хэлбэр дүрс үйл хөдлөл заасан үг,từ mô phỏng, từ tượng hình,คำเลียนแบบการเคลื่อนไหว, คำเลียนแบบลักษณะ,,изобразительные слова; образные слова,拟态词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의태어 (의태어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 의태어 (擬態語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82)