🌟 의태어 (擬態語)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.

1. TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄마는 아이를 무릎에 앉고 책을 읽을 때 의성어, 의태어를 강조해서 읽어 주었다.
    When the mother sat her child in her lap and read books, she emphasized on the words of the uiseong and the words of the uirtai.
  • 지수는 비가 가늘고 조용히 내리는 모양을 '보슬보슬'이라는 의태어를 사용해 표현했다.
    The index expressed the shape of the rain falling thinly and quietly using the term 'bosulbosul'.
  • 동생은 동시에 '퐁당퐁당', '방울방울'과 같은 음성적 어감이 강한 의태어를 풍부하게 썼다.
    At the same time, the younger brother wrote abundantly in negative-toned medical languages such as 'plop plop' and 'drops'.
  • 여러분, 이 시에서 의태어를 찾아서 말해 보세요.
    Gentlemen, find and speak the utero language in this poem.
    '빙글빙글'이랑 '뭉게뭉게'가 있어요.
    There's "bingle bingle" and "bumblebee.".
Từ tham khảo 의성어(擬聲語): 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의태어 (의태어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 의태어 (擬態語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101)