🌾 End:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 31 ALL : 44

(狀態) : 사물이나 현상의 모양이나 형편. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI, TÌNH HÌNH, HIỆN TRẠNG: Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định.

(事態) : 일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra.

(形態) : 사물의 생긴 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật.

(落胎) : 임신한 아기를 인공적으로 없애는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ THAI: Việc cố ý hủy bỏ đi đứa bé trong bào thai.

산사 (山沙汰) : 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v...

(生態) : 생물이 살아가는 모양이나 상태. Danh từ
🌏 SINH THÁI: Hình ảnh sinh vật đang sống.

(淘汰/陶汰) : 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.

: 지금까지. 또는 아직까지. Phó từ
🌏 ĐẾN TẬN BÂY GIỜ, VẪN CÒN: Đến tận bây giờ. Hoặc vẫn còn.

(世態) : 세상의 상태나 형편. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH THẾ SỰ, CHUYỆN THẾ GIAN: Tình hình hay trạng thái trên thế gian.

(實態) : 있는 그대로의 상태. Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.

눈사 (눈 沙汰) : 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc.

(倦怠) : 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó.

(姿態) : 여성의 아름다운 모습이나 태도. Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ.

(懶怠) : 행동이나 성격이 느리고 게으름. Danh từ
🌏 SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc.

(樣態) : 어떤 모양이나 상태. Danh từ
🌏 KIỂU DÁNG, TRẠNG THÁI: Trạng thái hay hình dạng nào đó.

(動態) : 사람이나 동물, 집단 등이 움직이거나 변하는 모습. Danh từ
🌏 ĐỘNG THÁI: Hình ảnh con người hay động vật hay tổ chức dịch chuyển hoặc thay đổi.

(容態) : 병의 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TÌNH: Tình trạng của bệnh.

(變態) : 생물이 자라는 과정에서 그 모습과 기관의 기능이 많이 달라지는 것. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI: Việc hình dáng và chức năng của cơ quan trở nên khác nhiều trong quá trình sinh vật lớn lên.

(獬豸▽) : 사자와 비슷하고 머리에 뿔이 있는, 옳고 그름과 착하고 악한 것을 판단하여 안다고 하는 상상 속의 동물. Danh từ
🌏 CON KỲ LÂN: Động vật trong tưởng tượng, gần giống sư tử, đầu có sừng, được cho là biết phán đoán đúng sai, hiền ác...

(胚胎) : 사람이나 동물이 아이나 새끼를 뱀. Danh từ
🌏 SỰ CÓ THAI, SỰ MANG THAI, SỰ CÓ CHỬA: Việc người có em bé hoặc động vật có con nhỏ trong bụng.

(沙汰/砂汰) : 산이나 언덕의 흙 또는 쌓인 눈 등이 비바람 같은 충격을 받아 한꺼번에 무너져 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ SẠT LỞ, SỰ LỞ (ĐẤT, TUYẾT): Việc đất hay tuyết tích tụ... ở núi hay đồi chịu sự tác động của mưa gió nên đổ xuống cùng một lúc.

(生太) : 얼리거나 말리지 않은, 잡은 그대로의 명태. Danh từ
🌏 CÁ MINH THÁI TƯƠI: Cá minh thái bắt được để nguyên không làm đông lạnh hoặc sấy khô.

혼수상 (昏睡狀態) : 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태. Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI HÔN MÊ: Trạng thái mất ý thức đến mức không có phản ứng với tác động mạnh từ bên ngoài và dù có gọi hay lay cũng không hay biết.

백지상 (白紙狀態) : 종이에 아무것도 쓰지 않은 상태. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG GIẤY TRẮNG, TÌNH TRẠNG GIẤY TRỐNG: Trạng thái không viết bất cứ cái gì trên giấy.

능동 (能動態) : 주어가 스스로 동작하거나 움직인다는 것을 나타내는 서술 형식. Danh từ
🌏 THỂ CHỦ ĐỘNG: Hình thức trần thuật thể hiện chủ ngữ tự hành động hay chuyển động.

고주망 : 술을 많이 마셔 정신을 차리지 못하는 상태. Danh từ
🌏 SỰ SAY TÚY LÚY, SỰ SAY BÍ TỈ, SỰ SAY QUÁ MỨC: Trạng thái uống nhiều rượu say đến độ mất tỉnh táo.

(孕胎) : 배 속에 아이나 새끼가 생김. Danh từ
🌏 SỰ THỤ THAI: Việc đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.

(作態) : 의도적으로 어떤 태도나 표정을 지음. 또는 그 태도나 표정. Danh từ
🌏 SỰ TỎ VẺ, SỰ LÀM BỘ LÀM TỊCH: Việc tạo vẻ mặt hay thái độ nào đó một cách chủ ý. Hoặc vẻ mặt hay thái độ đó.

(白苔) : 몸에 열이 나거나 위장이 좋지 않아 혓바닥에 생기는 흰색이나 누런 빛을 띠는 물질. Danh từ
🌏 CẶN VÀNG, TRẮNG Ở LƯỠI: Chất cặn màu vàng hay trắng sinh ra ở mặt lưỡi do trong người bị sốt hay dạ dày không tốt.

(狂態) : 미친 것 같은 짓이나 태도. Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ ĐIÊN RỒ, HÀNH ĐỘNG ĐIÊN RỒ: Thái độ hay hành động giống như bị điên khùng.

(情態) : 어떤 일의 사정과 상태. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG: Trạng thái và sự tình của việc nào đó.

(重態) : 병이 매우 심하여 위험한 상태. Danh từ
🌏 BỆNH TRẠNG NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái bệnh rất nặng và nguy hiểm.

(明太) : 팔뚝만 한 크기에 입과 눈이 크고 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이며 말리면 북어가 되는 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ MYEONG TAE, CÁ PÔ LẮC: Cá biển to bằng khoảng bắp tay, miệng và mắt to, lưng màu xanh nâu và bụng màu trắng bạc, nếu phơi khô thì trở thành cá khô pô lắc.

(舊態) : 예전 그대로의 뒤떨어진 상태. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG CŨ: Tình trạng vẫn xấu như trước.

(醜態) : 더럽고 지저분한 태도나 행동. Danh từ
🌏 SỰ HÈN HẠ, SỰ BỈ ỔI: Thái độ hay hành động bẩn thỉu và xấu xa.

오줌소 : 오줌이 자주 마려운 병. Danh từ
🌏 BỆNH TIỂU RẮT: Bệnh thường xuyên buồn đi tiểu.

(母胎) : 아기나 새끼가 있는 어미의 배 속. Danh từ
🌏 THAI TRONG BỤNG MẸ, BÀO THAI: Phần bên trong bụng mẹ đang có con hay con con.

수동 (受動態) : 언어에서, 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 서술 형식. Danh từ
🌏 THỂ BỊ ĐỘNG: Trong ngôn ngữ, đây là hình thái vị ngữ thể hiện việc chủ ngữ hành động nhờ vào sức mạnh bên ngoài.

(受胎) : 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐. Danh từ
🌏 SỰ MANG THAI, SỰ CÓ THAI, SỰ ĐẬU THAI: Việc con người mang đứa bé hay thú vật mang con trong bụng.

(嬌態) : 여자가 아양을 부리는 표정과 몸짓. Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐỎM, SỰ LÀM DÁNG: Vẻ mặt và điệu bộ của người con gái tỏ ra duyên dáng.

(態) : 옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP: Hình ảnh trông đẹp và bắt mắt do kết hợp khéo léo quần áo hay cơ thể.

(行態) : 행동하는 모양. Danh từ
🌏 CÁCH ỨNG XỬ, DÁNG ĐIỆU, ĐIỆU BỘ, DÁNG VẺ: Hình ảnh của hành động.

(凍太) : 얼린 명태. Danh từ
🌏 CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH: Cá minh thái đông lạnh.

: 아주 짠 맛. 또는 아주 짠 음식. Danh từ
🌏 SỰ MẶN CHÁT, MÓN ĂN MẶN CHÁT: Vị rất mặn. Hoặc món ăn rất mặn.


:
Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)