🌟 구태 (舊態)

Danh từ  

1. 예전 그대로의 뒤떨어진 상태.

1. TÌNH TRẠNG CŨ: Tình trạng vẫn xấu như trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여전한 구태.
    Remain old.
  • Google translate 구태가 되풀이되다.
    The old pattern repeats itself.
  • Google translate 구태가 재연되다.
    The old-fashioned reenactment.
  • Google translate 구태를 답습하다.
    Follow the old pattern.
  • Google translate 구태를 버리다.
    Cast aside the old ways.
  • Google translate 구태를 벗다.
    Get rid of the old ways.
  • Google translate 구태에서 벗어나다.
    Out of the old ways.
  • Google translate 남편은 아내에게 막말을 해도 된다고 생각하는 노인의 구태에 사람들이 눈살을 찌푸렸다.
    People frowned at the old man's old ways of thinking he could talk rudely to his wife.
  • Google translate 최근 사업을 무분별하게 확대하는 재벌들의 구태가 재연되는 것이 아니냐는 우려의 목소리가 높아졌다.
    Recently, there have been growing concerns that chaebols recklessly expand their businesses may be reenacted.
  • Google translate 코미디 프로가 다시 사랑을 받기 위해서는 지나친 욕설이나 저속한 표현 등 억지웃음을 강요하는 구태를 벗어나야 한다.
    In order for a comedy show to be loved again, it must get out of the old ways of forcing a forced smile, such as excessive swearing or vulgar expression.

구태: old conditions,きゅうたい【旧態】,coutume ancienne, habitude ancienne,forma antigua, costumbre antigua,الظروف القديمة,хуучин хэлбэр, хуучин байдал,tình trạng cũ,สภาพเดิม, สภาวะเดิม, ความไม่เปลี่ยนแปลง, สภาพเหมือนเดิม,kuno, usang, tua,старый порядок вещей; старое (прежнее) положение (состояние),旧态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구태 (구ː태)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46)