🌟 고통 (苦痛)

☆☆   Danh từ  

1. 몸이나 마음이 괴롭고 아픔.

1. SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처절한 고통.
    Desperate pain.
  • Google translate 고통이 심하다.
    Painful.
  • Google translate 고통이 크다.
    The pain is great.
  • Google translate 고통을 감수하다.
    Take the pain.
  • Google translate 고통을 겪다.
    Suffer from pain.
  • Google translate 고통을 견디다.
    Bear the pain.
  • Google translate 고통을 느끼다.
    Feel pain.
  • Google translate 고통을 당하다.
    Suffer from pain.
  • Google translate 고통을 받다.
    Suffer from pain.
  • Google translate 고통을 주다.
    Cause pain.
  • Google translate 고통을 참다.
    Bear the pain.
  • Google translate 고통에 시달리다.
    Suffer from pain.
  • Google translate 고통에서 벗어나다.
    Get out of pain.
  • Google translate 의사는 수술 후 고통을 참지 못하는 환자에게 진통제를 투여했다.
    The doctor administered painkillers to patients who could not bear the pain after surgery.
  • Google translate 상대편의 태클에 걸려 넘어진 선수는 발목 부분에 큰 고통을 느꼈다.
    The player tripped over the opponent's tackle and felt great pain in his ankle.
  • Google translate 충치를 뽑을 때 아프지 않았니?
    Didn't it hurt when you pulled out your cavity?
    Google translate 마취를 해서 그런지 아무런 고통도 느끼지 못했어요.
    I didn't feel any pain, maybe because i was under anesthesia.

고통: pain,くつう【苦痛】,douleur, peine, souffrance,dolor, pena, dolencia, aflicción, tormento, sufrimiento, angustia,معاناة,өвчин, зовлон, шаналал,sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn,ความเจ็บปวด, ความทรมาน, ความทุกข์ระทม, ความปวดร้าว,penderitaan, kesakitan, kepedihan,страдание,痛苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고통 (고통)
📚 thể loại: Cảm giác   Tâm lí  


🗣️ 고통 (苦痛) @ Giải nghĩa

🗣️ 고통 (苦痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88)