🌟 비참하다 (悲慘 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비참하다 (
비ː참하다
) • 비참한 (비ː참한
) • 비참하여 (비ː참하여
) 비참해 (비ː참해
) • 비참하니 (비ː참하니
) • 비참합니다 (비ː참함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 비참(悲慘): 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍함.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 비참하다 (悲慘 하다) @ Giải nghĩa
- 무참하다 (無慘하다) : 매우 끔찍하고 비참하다.
🗣️ 비참하다 (悲慘 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 말로가 비참하다. [말로 (末路)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 비참하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)