🌷 Initial sound: ㅂㅊㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 35

비참하다 (悲慘 하다) : 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다. Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.

반출하다 (搬出 하다) : 운반하여 다른 곳으로 내보내다. Động từ
🌏 CHUYỂN RA, XUẤT ĐI: Vận chuyển và đưa đi nơi khác.

배출하다 (輩出 하다) : 훌륭한 인재가 잇따라 나오도록 하다. Động từ
🌏 SẢN SINH RA: Làm cho nhân tài xuất sắc liên tiếp xuất hiện.

배출하다 (排出 하다) : 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내다. Động từ
🌏 THẢI: Đẩy và tống thứ được tạo ra ở bên trong ra bên ngoài.

배치하다 (配置 하다) : 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓다. Động từ
🌏 SẮP ĐẶT, SẮP XẾP, BÀI TRÍ: Phân chia và bố trí người hay đồ vật vào vị trí hợp lý.

배치하다 (背馳 하다) : 서로 반대가 되어 맞지 아니하다. Động từ
🌏 TƯƠNG PHẢN, KHÔNG THỐNG NHẤT: Trái ngược và không hợp nhau.

반추하다 (反芻 하다) : 어떤 일을 여러 번 계속하여 생각하다. Động từ
🌏 ĐẮN ĐO, SUY TƯ: Liên tục suy nghĩ nhiều lần về việc nào đó.

복창하다 (復唱 하다) : 남의 명령이나 말을 그대로 받아서 되풀이하다. Động từ
🌏 NÓI LẠI, NHẮC LẠI: Tiếp nhận và lặp lại y nguyên mệnh lệnh hay lời nói của người khác.

발차하다 (發車 하다) : 버스나 기차 등이 떠나다. Động từ
🌏 XUẤT PHÁT: Xe buýt hay xe lửa… khởi hành.

보충하다 (補充 하다) : 부족한 것을 보태어 채우다. Động từ
🌏 BỔ SUNG: Bổ sung để làm đầy cái còn thiếu.

배척하다 (排斥 하다) : 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다. Động từ
🌏 BÀI XÍCH, BÀI BÁC: Không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh xua đuổi.

북침하다 (北侵 하다) : 남쪽에서 북쪽을 침략하다. Động từ
🌏 XÂM LƯỢC PHƯƠNG BẮC, XÂM LƯỢC MIỀN BẮC: Xâm lược phía Bắc từ phía Nam.

분출하다 (噴出 하다) : 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHUN TRÀO, TRÀO RA, PHUN RA, PHỌT RA: Chất lỏng hay chất khí phun ra mạnh mẽ. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

변천하다 (變遷 하다) : 시간이 지남에 따라 바뀌고 변하다. Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, CHUYỂN TIẾP, QUÁ ĐỘ: Bị thay đổi và biến đổi theo dòng thời gian.

벌충하다 : 손해 입은 것이나 모자라는 것을 보태어 채우다. Động từ
🌏 ĐỀN BÙ, BÙ ĐẮP: Bù đắp, lấp đầy cái bị tổn hại hay cái bị thiếu.

번창하다 (繁昌 하다) : 어떤 조직이나 활동 등이 한창 잘되어 크게 일어나다. Động từ
🌏 THỊNH VƯỢNG, PHỒN VINH, PHÁT ĐẠT: Tổ chức hay hoạt động... nào đó đạt đến đỉnh cao và vươn lên một cách lớn mạnh.

발췌하다 (拔萃 하다) : 책이나 글에서 필요하거나 중요한 부분을 가려 뽑아 내다. Động từ
🌏 TRÍCH RA, CHỌN RA: Chọn ra phần cần thiết hay quan trọng trong quyển sách hay bài viết.

비축하다 (備蓄 하다) : 만약의 경우를 대비하여 미리 모아 두다. Động từ
🌏 DỰ TRỮ, TÍCH TRỮ: Tập hợp sẵn để đối phó với trường hợp bất trắc.

빈천하다 (貧賤 하다) : 가난하고 천하다. Tính từ
🌏 BẦN TIỆN: Nghèo nàn và ti tiện.

반칙하다 (反則 하다) : 규정이나 규칙 등을 어기다. Động từ
🌏 PHẠM LUẬT: Vi phạm quy định hay quy tắc...

비천하다 (卑賤 하다) : 지위나 신분이 낮고 천하다. Tính từ
🌏 HÈN KÉM, THẤP HÈN: Địa vị hay thân phận thấp và kém cỏi.

방출하다 (放出 하다) : 모아 둔 것을 널리 공급하다. Động từ
🌏 GIẢI PHÓNG, XẢ (HÀNG), THÁO KHOÁN: Cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ.

배치하다 (排置 하다) : 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓다. Động từ
🌏 BỐ TRÍ, BÀI TRÍ: Xếp đặt người hay đồ vật theo thứ tự hay khoảng cách nhất định.

방청하다 (傍聽 하다) : 직접 관계없는 사람이 회의, 토론, 공개 방송, 재판 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣다. Động từ
🌏 DỰ THÍNH: Người không có liên quan trực tiếp tham gia vào hội nghị, cuộc thảo luận, buổi phát sóng công khai, phiên xử... để nghe và xem diễn tiến.

방치하다 (放置 하다) : 무관심하게 그대로 내버려 두다. Động từ
🌏 BỎ MẶC, MẶC KỆ, VỨT BỪA BÃI: Bỏ mặc đó không quan tâm.

분칠하다 (粉漆 하다) : (낮잡아 이르는 말로) 얼굴에 분을 칠해 화장을 하다. Động từ
🌏 TRÁT PHẤN: (cách nói hạ thấp) Bôi phấn lên mặt để trang điểm.

비치하다 (備置 하다) : 마련하여 갖추다. Động từ
🌏 BỐ TRÍ, THU XẾP: Chuẩn bị và bày biện.

부축하다 : 다른 사람이 몸을 움직이는 것을 곁에서 도와주다. Động từ
🌏 DÌU: Ở bên cạnh giúp đỡ người khác di chuyển cơ thể.

부착하다 (附着/付着 하다) : 떨어지지 않게 붙이거나 달다. Động từ
🌏 DÁN VÀO, ĐÍNH VÀO: Dán hay gắn vào, không cho rời ra.

벌채하다 (伐採 하다) : 나무를 베어 내다. Động từ
🌏 ĐỐN: Đốn bỏ cây.

봉착하다 (逢着 하다) : 어떤 처지나 상태에 부닥치다. Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU, GẶP PHẢI, CHẠM TRÁN, ĐỐI DIỆN (VỚI): Gặp phải hoàn cảnh hay trạng thái nào đó.

발칙하다 : 행동이나 말이 매우 버릇없고 괘씸하다. Tính từ
🌏 NGỖ NGHỊCH, XẤC LÁO: Hành động hay lời nói rất vô lễ và ngỗ nghịch.

불참하다 (不參 하다) : 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG THAM GIA, KHÔNG THAM DỰ, VẮNG MẶT: Không tham gia hoặc không tham dự vào địa điểm nào đó.

불충하다 (不忠 하다) : 충성스럽게 행동하지 않다. Động từ
🌏 BẤT TRUNG, PHẢN TRẮC: Không hành động một cách trung thành.

불충하다 (不忠 하다) : 충성스럽지 않다. Tính từ
🌏 BẤT TRUNG: Không trung thành.


:
Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)