🌟 비천하다 (卑賤 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비천하다 (
비ː천하다
) • 비천한 (비ː천한
) • 비천하여 (비ː천하여
) 비천해 (비ː천해
) • 비천하니 (비ː천하니
) • 비천합니다 (비ː천함니다
)
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 비천하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)