🌟 비천하다 (卑賤 하다)

Tính từ  

1. 지위나 신분이 낮고 천하다.

1. HÈN KÉM, THẤP HÈN: Địa vị hay thân phận thấp và kém cỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비천한 말투.
    A vulgar way of speaking.
  • Google translate 비천한 사람.
    A lowly person.
  • Google translate 비천한 존재.
    A humble being.
  • Google translate 비천한 집안.
    A humble family.
  • Google translate 비천한 행동.
    Humble conduct.
  • Google translate 신분이 비천하다.
    Be of humble origin.
  • Google translate 출신이 비천하다.
    Of humble origin.
  • Google translate 신분이 비천했던 그는 제대로 대접받지 못하고 길거리를 떠돌며 살아갔다.
    The humble man was not properly treated and lived off the streets.
  • Google translate 기생의 자식은 태생이 비천하다며 사람들로부터 온갖 무시와 멸시를 받았다.
    The child of a gisaeng received all kinds of neglect and contempt from the people, saying that he was of humble birth.
  • Google translate 그 사람 너무 천박한 거 같아.
    I think he's too shallow.
    Google translate 그래도 말투는 비천하지만 행동은 바르게 하는 사람이야.
    He's a low-spoken but upright man.
Từ trái nghĩa 존귀하다(尊貴하다): 신분이나 지위가 높고 귀하다.

비천하다: lowly; humble,ひせんだ【卑賤だ】,bas, humble, avilissant,humilde, vil, bajo, obscuro,دنيء، تافه,муу, дорой, ядуу, дорд,hèn kém, thấp hèn,มีฐานะต่ำต้อย, อยู่ในระดับต่ำ, อยู่ในชนชั้นต่ำ,rendah, hina,низкий; невысокий; презренный; низший,卑贱,低贱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비천하다 (비ː천하다) 비천한 (비ː천한) 비천하여 (비ː천하여) 비천해 (비ː천해) 비천하니 (비ː천하니) 비천합니다 (비ː천함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)