🌟 배척하다 (排斥 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배척하다 (
배처카다
)
📚 Từ phái sinh: • 배척(排斥): 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.
🗣️ 배척하다 (排斥 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신흥 종교를 배척하다. [신흥 종교 (新興宗敎)]
- 이단을 배척하다. [이단 (異端)]
- 이단을 배척하다. [이단 (異端)]
- 악마를 배척하다. [악마 (惡魔)]
- 신문화를 배척하다. [신문화 (新文化)]
- 사탄을 배척하다. [사탄 (Satan)]
- 도교를 배척하다. [도교 (道敎)]
- 이단시하고 배척하다. [이단시하다 (異端視하다)]
- 소인을 배척하다. [소인 (小人)]
- 구교를 배척하다. [구교 (舊敎)]
- 소인배를 배척하다. [소인배 (小人輩)]
- 외래문화를 배척하다. [외래문화 (外來文化)]
- 자국민을 배척하다. [자국민 (自國民)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 배척하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76)