💕 Start: 척
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 19
•
척척
:
전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.
•
척추
(脊椎)
:
머리 아래에서 엉덩이 부위까지의 뼈가 줄지어 있는 신체 부위.
☆
Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận cơ thể có xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
•
척
(隻)
:
배를 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC (THUYỀN): Đơn vị đếm tàu thuyền.
•
척
:
몸가짐이나 태도가 천연덕스럽고 태연한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH THẢN, MỘT CÁCH THẢN NHIÊN: Hình ảnh mà cơ thể hay thái độ tự nhiên và điềm tĩnh.
•
척
:
전혀 망설이지 않고 선뜻 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN: Hình ảnh hoàn toàn không do dự và hành động nhanh chóng.
•
척
:
사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 (SỰ) GIẢ VỜ, VỜ VĨNH, GIẢ BỘ, RA VẺ: Lời nói thể hiện thái độ hay bộ dạng giả trá làm cho cái không phải là sự thật ra vẻ như là sự thật.
•
척
(尺)
:
길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHEOK: Đơn vị của chiều dài.
•
척
:
물체가 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양.
Phó từ
🌏 SÁT, KHÍT, CHẶT SÍT: Hình ảnh vật thể dính chặt hoặc gắn kết có độ dính.
•
척결
(剔抉)
:
나쁜 것들을 깨끗이 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ RỄ TẬN GỐC. SỰ DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Việc xóa sạch những cái xấu.
•
척결하다
(剔抉 하다)
:
나쁜 것들을 깨끗이 없애 버리다.
Động từ
🌏 NHỔ RỄ TẬN GỐC, DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Xóa sạch những cái xấu.
•
척도
(尺度)
:
자로 재는 길이의 표준.
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI, ĐỘ DÀI: Tiêu chuẩn của độ dài đo bằng thước.
•
척박하다
(瘠薄 하다)
:
땅이 기름지지 못하고 메마르다.
Tính từ
🌏 CẰN CỖI: Đất không được màu mỡ mà khô cằn.
•
척수
(脊髓)
:
척추의 뼈 속에 있는, 신경 세포가 모인 부분.
Danh từ
🌏 TUỶ SỐNG: Bộ phận mà tế bào thần kinh tập trung, ở trong xương sống.
•
척척
:
물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양.
Phó từ
🌏 SÁT, KHÍT, CHẶT SÍT: Hình ảnh vật thể liên tục dính chặt hoặc gắn kết có độ dính.
•
척척박사
(척척 博士)
:
무엇이든 묻는 대로 척척 대답할 만큼 많이 아는 사람.
Danh từ
🌏 TIẾN SĨ THÔNG THÁI, TỪ ĐIỂN BÁCK KHOA SỐNG: Người biết nhiều tới mức trả lời trôi chảy bất cứ câu hỏi nào.
•
척척하다
:
젖은 물건이 살에 닿아 차갑다.
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, SŨNG NƯỚC: Đồ vật ướt chạm vào da thịt nên lạnh.
•
척추동물
(脊椎動物)
:
척추가 있는 동물.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG SỐNG: Động vật có xương sống.
•
척추뼈
(脊椎 뼈)
:
머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG CỘT SỐNG, XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
•
척하다
:
앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104)