🌟 척박하다 (瘠薄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 척박하다 (
척빠카다
) • 척박한 (척빠칸
) • 척박하여 (척빠카여
) 척박해 (척빠캐
) • 척박하니 (척빠카니
) • 척박합니다 (척빠캄니다
)
🗣️ 척박하다 (瘠薄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 땅이 척박하다. [땅]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 척박하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7)