🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 24 ALL : 28

: 다른 것과 비교할 수 없을 만큼, 매우, 아주, 대단히. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, QUÁ, THẬT: Rất nhiều hay quá đỗi đến độ không thể so sánh với cái khác.

(親戚) : 부모나 배우자와 혈연관계가 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀ CON: Người có quan hệ huyết thống với cha mẹ hoặc chồng/vợ.

(開拓) : 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ KHAI HOANG, SỰ KHAI KHẨN: Việc khai phá đất hoang, biến thành đất có thể trồng trọt được.

: 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.

뒤척뒤 : 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양. Phó từ
🌏 LẬT LẬT, GIỞ GIỞ, (TÌM) LỤC LỌI: Hình ảnh lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia.

: 몸가짐이나 태도가 천연덕스럽고 태연한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH THẢN, MỘT CÁCH THẢN NHIÊN: Hình ảnh mà cơ thể hay thái độ tự nhiên và điềm tĩnh.

: 전혀 망설이지 않고 선뜻 행동하는 모양. Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN: Hình ảnh hoàn toàn không do dự và hành động nhanh chóng.

(投擲) : 물건 등을 던짐. Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG, SỰ NÉM: Sự vứt đồ vật...

미개 (未開拓) : 아직 개척하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển.

(咫尺) : 아주 가까운 거리. Danh từ
🌏 MỘT QUÃNG, MỘT ĐOẠN: Khoảng cách rất gần.

(進陟) : 일이 목적한 방향대로 진행되어 감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN, TIẾN ĐỘ: Sự tiến hành trôi chảy công việc theo phương hướng đã định.

: 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 (SỰ) GIẢ VỜ, VỜ VĨNH, GIẢ BỘ, RA VẺ: Lời nói thể hiện thái độ hay bộ dạng giả trá làm cho cái không phải là sự thật ra vẻ như là sự thật.

(尺) : 길이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHEOK: Đơn vị của chiều dài.

: 물체가 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양. Phó từ
🌏 SÁT, KHÍT, CHẶT SÍT: Hình ảnh vật thể dính chặt hoặc gắn kết có độ dính.

: 물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양. Phó từ
🌏 SÁT, KHÍT, CHẶT SÍT: Hình ảnh vật thể liên tục dính chặt hoặc gắn kết có độ dính.

이리 뒤척 저리 뒤 : 몸을 이쪽저쪽으로 뒤척이는 모양.
🌏 XOAY NGANG XOAY NGỬA, LẬT NGỬA LẬT NGANG: Hình ảnh lật mình bên này bên kia.

: 어려움에도 불구하고 어떤 일이든 몹시 억세고 끈덕지게 해 나가는 태도. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ CỨNG RẮN, SỰ MẠNH MẼ QUẢ QUYẾT, SỰ QUYẾT CHÍ BỀN GAN, NGƯỜI CỨNG RẮN: Thái độ mặc dù gặp khó khăn vẫn làm một cách rất quyết liệt và bền bỉ dù bất cứ việc gì. Hoặc người như vậy.

일가친 (一家親戚) : 한집안과 외가의 혈연 관계에 있는 모든 사람들. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÂN MỘT NHÀ: Tất cả những người có quan hệ huyết thống của gia đình và dòng họ.

(越尺) : 낚시에서, 한 자가 넘는 큰 물고기를 낚음. 또는 그 물고기. Danh từ
🌏 VIỆC CÂU ĐƯỢC CÁ TO, CON CÁ TO: Việc câu được con cá to hơn một thước trong quá trình câu cá. Hoặc con cá như thế.

(縮尺) : 지도를 그릴 때 실제 거리를 줄인 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ RÚT GỌN: Tỉ lệ thu nhỏ khoảng cách thực tế khi vẽ bản đồ.

(干拓) : 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만드는 일. Danh từ
🌏 SỰ LẤP BỒI (BẰNG CÁCH RÚT NƯỚC): Việc rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó để tạo thành mảnh đất.

(排斥) : 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄. Danh từ
🌏 SỰ BÀI XÍCH, SỰ BÀI BÁC: Việc không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh và gạt bỏ.

질척질 : 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 몹시 차지고 진 느낌. Phó từ
🌏 LẦY LÀ LẦY LỘI, LÉP NHA LÉP NHÉP: Cảm giác mà đất hoặc bột có rất nhiều nước nên rất nhớp nháp.

(隻) : 배를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC (THUYỀN): Đơn vị đếm tàu thuyền.

인기 (人 기척) : 사람이 있음을 알 수 있게 하는 소리나 낌새. Danh từ
🌏 BÓNG NGƯỜI, BÓNG DÁNG CỦA CON NGƯỜI: Âm thanh hay không khí cho biết có sự hiện diện của con người.

(洗滌) : 깨끗이 씻음. Danh từ
🌏 SỰ RỬA SẠCH: Việc cọ rửa một cách sạch sẽ.

(姻戚) : 혼인으로 맺어진 친척. Danh từ
🌏 QUAN HỆ THÔNG GIA: Quan hệ họ hàng được kết nối bằng hôn nhân.

: 누가 있는 것을 짐작하게 하는 소리나 표시. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU, VẾT TÍCH: Dấu hiệu hoặc âm thanh để đoán sự có mặt của ai đó.


:
Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)