🌟 뒤척뒤척

Phó từ  

1. 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.

1. LẬT LẬT, GIỞ GIỞ, (TÌM) LỤC LỌI: Hình ảnh lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초조했던 나는 괜히 책을 뒤척뒤척 들춰댔다.
    Being nervous, i tossed and turned the book around for no reason.
  • Google translate 사장이 나무라자 그제야 김 과장은 자료들을 뒤척뒤척 살펴보았다.
    Only after the boss scolded him, kim looked through the data.
  • Google translate 잃어버린 서류는 찾았어요?
    Did you find the lost documents?
    Google translate 아직요. 지금 서류 뭉치를 뒤척뒤척 뒤지면서 찾고 있어요.
    Not yet. i'm rummaging through the pile of documents right now.
여린말 뒤적뒤적: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움…

뒤척뒤척: in the manner of rummaging,ごそごそ。がさがさ,,revolviendo, hurgando, rebuscando,مقلّباً للأشياء,онгичих, нэгжих,lật lật, giở giở, (tìm) lục lọi,(พลิก)กลับไปกลับมา,,,翻来翻去,

2. 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직이거나 뒤집는 모양.

2. (LĂN) LỘN, OẰN OÀI, LĂN LĂN: Hình ảnh liên tục di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆방에서는 승규가 뒤척뒤척 몸을 움직이는 소리가 들렸다.
    I heard seung-gyu tossing and turning in the next room.
  • Google translate 아이는 한참을 칭얼대며 뒤척뒤척 움직이더니 겨우 잠이 들었다.
    The child tossed and turned for a long time and finally fell asleep.
  • Google translate 지수는 잠이 들었나요?
    Is jisoo asleep?
    Google translate 아뇨, 아까부터 계속 뒤척뒤척 잠을 못 이루는 눈치예요.
    No, i've been tossing and turning for a while.
여린말 뒤적뒤적: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤척뒤척 (뒤척뛰척)
📚 Từ phái sinh: 뒤척뒤척하다: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28)