🌟 뒤척뒤척
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤척뒤척 (
뒤척뛰척
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤척뒤척하다: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직…
🌷 ㄷㅊㄷㅊ: Initial sound 뒤척뒤척
-
ㄷㅊㄷㅊ (
뒤척뒤척
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT LẬT, GIỞ GIỞ, (TÌM) LỤC LỌI: Hình ảnh lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㄷㅊ (
대충대충
)
: 열심히 하지 않고 적당히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI, MỘT CÁCH QUA QUÝT, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH CHIẾU LỆ, SƠ SƠ: Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)