🌟 뒤척뒤척
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤척뒤척 (
뒤척뛰척
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤척뒤척하다: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직…
🌷 ㄷㅊㄷㅊ: Initial sound 뒤척뒤척
-
ㄷㅊㄷㅊ (
뒤척뒤척
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT LẬT, GIỞ GIỞ, (TÌM) LỤC LỌI: Hình ảnh lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㄷㅊ (
대충대충
)
: 열심히 하지 않고 적당히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI, MỘT CÁCH QUA QUÝT, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH CHIẾU LỆ, SƠ SƠ: Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78)