🌟

Phó từ  

1. 전혀 망설이지 않고 선뜻 행동하는 모양.

1. NGAY, LIỀN: Hình ảnh hoàn toàn không do dự và hành động nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼내다.
    Take chuck out.
  • Google translate 나서다.
    Step forward.
  • Google translate 내놓다.
    Throw it out.
  • Google translate 받아넘기다.
    Take a whack at it.
  • Google translate 뽑다.
    Pull it out.
  • Google translate 승규는 담배를 꺼내 불을 붙였다.
    Seung-gyu took out a cigarette and lit it.
  • Google translate 남자는 권총을 뽑더니 허공에 대고 총질을 했다.
    The man pulled out a pistol and shot it into the air.
  • Google translate 언니는 부모님이 여행을 가시는데 용돈을 내놓았다.
    My sister gave me pocket money for my parents going on a trip.
  • Google translate 유민이는 정말 성실한 것 같아.
    Yoomin seems really sincere.
    Google translate 맞아. 나서더니 자기가 다 하겠다고 해서 감탄했어.
    That's right. he stood up and said he would do everything, so i was amazed.
작은말 착: 망설이지 않고 선뜻 행동하는 모양.

척: quickly without hesitation,さっと。すっと,,,بشكل مباشر,эргэлзэхгүйгээр шууд,ngay, liền,ปุ๊บปั๊บ, ปุบปับ, ทันที, ฉับ,,сразу,痛快地,

2. 한눈에 얼른 보는 모양.

2. LƯỚT, THOÁNG: Hình ảnh nhìn nhanh một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보다.
    Look at chuck.
  • Google translate 상대방을 보고 느낀 첫인상은 별로 좋지 않았다.
    The first impression i felt when i looked at my opponent wasn't very good.
  • Google translate 딸이 그린 그림은 보니 사자를 그렸다는 것을 알 수 있었다.
    When i looked at the painting my daughter drew, i could see that she had painted a lion.
  • Google translate 너무 오랜만에 만난 친구는 봐서는 누군지 알아보기 어려웠다.
    A friend whom i met so long ago was hard to identify by sight.
  • Google translate 유민아, 너 내가 거짓말하는 거 어떻게 알았어?
    Yoomin, how did you know i was lying?
    Google translate 내가 널 안 게 몇 년인데 보면 알지.
    I've known you for years, and i know you by sight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)