🌟 (妻)

  Danh từ  

1. 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.

1. VỢ: Người phụ nữ trở thành bạn đời của người đàn ông sau khi kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나의 .
    My wife.
  • Google translate 임신한 .
    Pregnant wife.
  • Google translate 현명한 .
    A wise wife.
  • Google translate 를 들이다.
    Put in a wife.
  • Google translate 를 소개하다.
    Introduce wife.
  • Google translate 를 잃다.
    Lose one's wife.
  • Google translate 로 삼다.
    Make one's wife.
  • Google translate 새신랑이 된 친구가 자신의 를 소개하였다.
    A new groom introduced his wife.
  • Google translate 어머니께서는 늘 현명한 를 들여야 한다고 말씀하셨다.
    My mother said, "you must always be wise.".
  • Google translate 이 사람이 제 입니다.
    This is my wife.
    Google translate 안녕하세요. 말씀 많이 들었습니다.
    Hello. i've heard a lot about you.
Từ đồng nghĩa 아내: 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.

처: wife,つま【妻】。かない【家内】。にょうぼう【女房】,mariée, épouse,esposa, mujer,زوج,хань, эхнэр, гэргий,vợ,เมีย,istri, bini,жена,妻子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)