🌾 End: 처
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 28 ALL : 41
•
연락처
(連絡處)
:
연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc.
•
근처
(近處)
:
어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó.
•
상처
(傷處)
:
몸을 다쳐서 상한 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG: Chỗ bị thương do làm bị thương cơ thể.
•
대처
(對處)
:
어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG PHÓ, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc hành động cho phù hợp trong việc vượt qua một tình huống hay một việc khó khăn nào đó.
•
부처
:
불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo.
•
미처
:
행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó.
•
거래처
(去來處)
:
지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG, NGƯỜI GIAO DỊCH: Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục.
•
벤처
(venture)
:
첨단의 신기술과 아이디어를 가지고 모험적인 경영을 하는 것. 또는 그러한 기업.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU TƯ MẠO HIỂM, DOANH NGHIỆP ĐẦU TƯ MẠO HIỂM: Việc mang ý tưởng và kỹ thuật tân tiến rồi kinh doanh một cách mạo hiểm. Hoặc doanh nghiệp như vậy.
•
현모양처
(賢母良妻)
:
마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내.
☆
Danh từ
🌏 HIỀN MẪU LƯƠNG THÊ: Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền.
•
처
(妻)
:
결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
☆
Danh từ
🌏 VỢ: Người phụ nữ trở thành bạn đời của người đàn ông sau khi kết hôn.
•
거처
(居處)
:
일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ Ở, NƠI SINH SỐNG, NƠI CƯ TRÚ: Địa điểm lựa chọn và lưu lại sống trong khoảng thời gian nhất định.
•
도처
(到處)
:
이르는 이곳저곳.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI, KHẮP CHỐN: Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được.
•
출처
(出處)
:
말이나 사물이 생기거나 나온 곳.
☆
Danh từ
🌏 XUẤT XỨ, NGUỒN: Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra.
•
돌부처
:
돌로 만든 불상.
Danh từ
🌏 TƯỢNG PHẬT ĐÁ: Tượng Phật làm bằng đá.
•
안식처
(安息處)
:
편히 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI NGHĨ DƯỠNG, NƠI TỊNH DƯỠNG: Nơi có thể nghỉ ngơi một cách thoải mái
•
은신처
(隱身處)
:
다른 사람이 모르도록 몸을 숨기는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI ẨN MÌNH, CHỖ NÁU MÌNH: Nơi giấu mình để người khác không biết.
•
부처
(部處)
:
정부 조직의 부와 처.
Danh từ
🌏 BAN BỘ: Bộ và ban của tổ chức chính phủ.
•
근무처
(勤務處)
:
근무하고 있는 기관이나 부서.
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN LÀM VIỆC: Phòng ban hay cơ quan đang làm việc.
•
선처
(善處)
:
어떤 문제를 형편에 맞도록 너그럽게 잘 처리함.
Danh từ
🌏 SỰ NƯƠNG NHẸ, SỰ BAO DUNG ĐỘ LƯỢNG: Việc xử lý vấn đề nào đó một cách rộng lượng cho phù hợp với hoàn cảnh.
•
교무처
(敎務處)
:
대학교에서 사무와 학생 기록 관리 등의 일을 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 PHÒNG GIÁO VỤ: Phòng ban phụ trách việc quản lí hồ sơ sinh viên và công việc ở trường đại học.
•
혼처
(婚處)
:
혼인할 자리. 또는 혼인하기에 알맞은 자리.
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG KẾT HÔN: Nơi sẽ kết hôn. Hoặc chỗ phù hợp với việc kết hôn.
•
조처
(措處)
:
문제가 된 상황이나 일을 잘 처리함. 또는 그러한 방식.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP, CÁCH THỨC: Việc xử lí tốt công việc hay tình huống rắc rối. Hoặc phương thức như vậy.
•
도피처
(逃避處)
:
무엇을 피해 도망가 숨어 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI ẨN NÁU, NƠI TRÚ ẨN: Nơi chạy đến trốn ở đó để né tránh điều gì đó.
•
제스처
(gesture)
:
말을 효과적으로 전달하기 위해 하는 몸짓이나 손짓.
Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Động tác của tay hay cơ thể làm để truyền đạt lời nói một cách hiệu quả.
•
각처
(各處)
:
여러 곳.
Danh từ
🌏 NHIỀU NƠI, CÁC NƠI: Các chỗ. u.
•
모처
(某處)
:
특별히 정해지지 않거나 불확실하거나 밝히기 어려운 어떤 곳.
Danh từ
🌏 NƠI NÀO ĐÓ: Nơi nào đó không định ra một cách đặc biệt hay không rõ ràng hoặc khó phát hiện ra.
•
본처
(本妻)
:
첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.
Danh từ
🌏 VỢ CẢ: Từ dùng đối nghĩa với vợ bé (thiếp). Vợ.
•
타처
(他處)
:
다른 곳.
Danh từ
🌏 NƠI KHÁC: Nơi khác.
•
피신처
(避身處)
:
위험을 피해 몸을 숨기는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH THÂN, NƠI ẨN MÌNH: Địa điểm giấu cơ thể tới nơi an toàn, trốn tránh nguy hiểm.
•
전처
(前妻)
:
이혼이나 재혼을 하였을 때, 전에 결혼했던 아내.
Danh từ
🌏 VỢ TRƯỚC: Người vợ đã kết hôn trước đây, khi li hôn hay tái hôn.
•
상처
(喪妻)
:
아내가 죽는 일을 당함.
Danh từ
🌏 TANG VỢ: Sự gặp phải việc vợ chết.
•
후처
(後妻)
:
다시 결혼하여 맞은 아내.
Danh từ
🌏 VỢ SAU: Người vợ được kết hôn lại.
•
판매처
(販賣處)
:
상품을 파는 장소나 업체.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN HÀNG: Địa điểm hay doanh nghiệp bán sản phẩm.
•
접수처
(接受處)
:
처리할 문서나 돈 등을 받는 일을 맡아보는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TIẾP ĐÓN, NƠI TIẾP NHẬN, NƠI THU NHẬN: Nơi làm công việc tiếp nhận tiền bạc hoặc văn bản cần được xử lý v.v...
•
피난처
(避難處)
:
전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 머무는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH NẠN, NƠI TRÁNH NẠN, NƠI SƠ TÁN: Nơi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...rồi lưu lại.
•
일부일처
(一夫一妻)
:
한 남편에게 한 아내가 있음.
Danh từ
🌏 MỘT VỢ MỘT CHỒNG: Một người chồng có một người vợ.
•
-처
(處)
:
‘곳’ 또는 ‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 CHỖ, NƠI: Hậu tố thêm nghĩa "nơi" hoặc "địa điểm".
•
휴식처
(休息處)
:
잠시 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.
•
정처
(定處)
:
정해진 곳. 또는 일정한 장소.
Danh từ
🌏 NƠI XÁC ĐỊNH, NƠI NHẤT ĐỊNH: Nơi được định ra. Hoặc địa điểm nhất định.
•
조강지처
(糟糠之妻)
:
가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내.
Danh từ
🌏 TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả.
•
승부처
(勝負處)
:
경기나 싸움 등에서 승패가 결정되는 가장 중요한 곳. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH, THỜI ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH: Vị trí quan trọng nhất quyết định sự thắng bại trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến v.v... Hoặc thời điểm đó.
• Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)