🌟 본처 (本妻)

Danh từ  

1. 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.

1. VỢ CẢ: Từ dùng đối nghĩa với vợ bé (thiếp). Vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본처의 자식.
    The child of the home.
  • Google translate 본처를 배신하다.
    Betray the real estate.
  • Google translate 본처를 버리다.
    Abandon one's real estate.
  • Google translate 본처로 들이다.
    Get into one's home.
  • Google translate 본처와 해로하다.
    Go to sea with one's wife.
  • Google translate 한 남자를 사이에 두고 본처와 첩 사이에 싸움이 났다.
    There was a fight between the main wife and the concubine, with a man between them.
  • Google translate 옛날에는 이미 결혼한 남자가 본처 외에 첩을 두는 경우가 있었다.
    In the old days, there was a case in which a man who had already married had a concubine outside his home.

본처: legal wife,ほんさい【本妻】。せいさい【正妻】,femme légitime,esposa, mujer,زوجة قانونيّة,эхнэр, авааль эхнэр,vợ cả,เมียหลวง, ภรรยาหลวง,istri sah,законная жена,正房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본처 (본처)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)