🌟 받침
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받침 (
받침
)
🗣️ 받침 @ Giải nghĩa
- 머그잔 (mug盞) : 손잡이가 달려 있고 받침 접시가 없는 사기나 도자기로 만든 원통형의 큰 컵.
- 구개음화 (口蓋音化) : 받침 ‘ㄷ, ㅌ’ 이 ‘ㅣ’나 ‘ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ’의 앞에서 ‘ㅈ, ㅊ’으로 바뀌는 현상.
- 쿠션 (cushion) : 충격으로부터 허리를 보호할 수 있게 솜이나 스펀지 등을 넣고 푹신푹신하게 만든 등 받침.
- 검사대 (檢査臺) : 물건을 그 위에 올려놓고 검사를 하는 데 쓰이는 받침.
🗣️ 받침 @ Ví dụ cụ thể
- 컵 받침. [컵 (cup)]
- 그릇 받침. [그릇]
- 치읓 받침. [치읓]
- 받침 ‘ㄵ’, ‘ㄶ’의 받침소리는 자음 앞에서는 ‘ㄴ’으로 난다. [받침소리]
- 그 사람은 혀가 짧아 받침소리를 잘 내지 못하여 말이 똑똑하지 못하다. [받침소리]
- 한국어에는 받침소리가 몇 개가 있나요? [받침소리]
- 표준 발음법에 따르면 한국어의 받침소리로는 ‘ㄱ’, ‘ㄴ’, ‘ㄷ’, ‘ㄹ’, ‘ㅁ’, ‘ㅂ’, ‘ㅇ’ 일곱 개가 있습니다. [받침소리]
- 냄비 받침. [냄비]
- 방금까지 끓인 뜨거운 냄비를 냄비 받침도 없이 상에 놓았더니 상이 까맣게 타 버렸다. [냄비]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 받침
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191)