🌟 부츠 (boots)

☆☆   Danh từ  

1. 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.

1. GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 부츠.
    Leather boots.
  • Google translate 겨울철 부츠.
    Winter boots.
  • Google translate 부츠.
    Fur boots.
  • Google translate 따뜻한 부츠.
    Warm boots.
  • Google translate 부츠가 불편하다.
    Boots are uncomfortable.
  • Google translate 부츠를 벗다.
    Take off your boots.
  • Google translate 부츠를 신다.
    Wear boots.
  • Google translate 지수는 날씨가 추워서 종아리까지 올라오는 따뜻한 양털 부츠를 신고 나갔다.
    Jisoo went out in warm wool boots that came up to her calves because of the cold weather.
  • Google translate 민준이는 신고 벗기가 불편하다면서 추운 날에도 부츠를 신지 않았다.
    Min-joon did not wear boots even on cold days, saying it was inconvenient to take off his shoes.
  • Google translate 눈이 많이 쌓여서 그냥 구두를 신고 나가면 발이 다 젖겠더라.
    The snow piled up a lot and my feet would get wet if i just put on my shoes.
    Google translate 네, 그럼 부츠를 신고 나갈게요.
    Okay, then i'll wear my boots.
Từ tham khảo 장화(長靴): 주로 비나 눈이 올 때 신는, 목이 길게 올라오는 신발.

부츠: boot,ブーツ,bottes,bota, borceguí,جزمة,урт түрийтэй гутал,giày cổ cao, ủng,รองเท้าบูท,bot, sepatu bot,ботинки; сапоги,靴子,


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 부우츠

🗣️ 부츠 (boots) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86)