🌟 머그잔 (mug 盞)

Danh từ  

1. 손잡이가 달려 있고 받침 접시가 없는 사기나 도자기로 만든 원통형의 큰 컵.

1. LY (CÓ TAY CẦM): Ly to hình trụ tròn làm bằng sành hay sứ có tay cầm và không có đĩa đỡ dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머그잔 세트.
    A mug set.
  • Google translate 머그잔을 들다.
    Lift a mug.
  • Google translate 머그잔에 따르다.
    Pour into a mug.
  • Google translate 머그잔에 마시다.
    Drink in a mug.
  • Google translate 머그잔에 담다.
    Put it in a mug.
  • Google translate 나는 커피 가루를 넣은 머그잔에 물을 부었다.
    I poured water into the mug with coffee powder.
  • Google translate 그녀는 머그잔을 들고 홀짝홀짝 차를 마셨다.
    She took a mug and sipped tea.
  • Google translate 요 앞 커피숍에 개인 머그잔을 들고 가면 커피를 할인해 줘.
    If you bring a private mug to the coffee shop right here, you can get a discount on coffee.
    Google translate 정말? 나도 내 컵을 가지고 가야겠다.
    Really? i should take my cup, too.

머그잔: mug,マグカップ,grande tasse, mug, chope,taza, tazón,فنجان قدح,сэнжтэй аяга,ly (có tay cầm),แก้วมัค, แก้วทรงกระบอกมีหูจับ,mug, gelas mug,кружка,马克杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머그잔 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)