🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 12

: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.

: 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 내는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 ỐI TRỜI !: Âm thanh mà chủ yếu phụ nữ bật ra khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán bởi việc không ngờ tới được.

(humor) : 남을 웃기는 행동이나 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔI HÀI, SỰ HÀI HƯỚC: Hành động hay lời nói làm người khác cười.

어머 : 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 잇따라 내는 소리. Thán từ
🌏 TRỜI ĐẤT, TRỜI ĐẤT ƠI: Âm thanh mà người phụ nữ phát ra để nhấn mạnh cảm xúc khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán vì việc không ngờ tới được.

: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말. Đại từ
🌏 CÁI GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.

: 놀랐을 때 내는 소리. Thán từ
🌏 HẢ, CÁI GÌ: Âm thanh phát ra khi ngạc nhiên.

(hammer) : 물건을 두드리는 데 쓰는, 쇠로 된 큰 망치. Danh từ
🌏 BÚA TẠ: Búa lớn làm bằng sắt dùng vào việc gõ đồ vật.

게이 (gamer) : 온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHƠI GAME: Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính.

(rumor) : 여러 사람 입에 오르내리며 확실한 근거 없이 떠도는 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN: Lời bàn tán một cách không có căn cứ chắc chắn, được lan truyền qua miệng của nhiều người.

글래 (←glamour girl) : 육체가 풍만하여, 특히 가슴이 커서 성적으로 매력이 있는 여성. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ QUYẾN RŨ, NGƯỜI PHỤ NỮ GỢI CẢM: Phụ nữ có thân hình đầy đặn, đặc biệt là ngực to nên có sức hấp dẫn về giới tính.

어깨너 : 다른 사람이 하는 것을 옆에서 보거나 들음. Danh từ
🌏 (SỰ) NHÌN SANG, NGHE LÓM: Sự nhìn hay nghe lóm những việc người khác làm.

프로그래 (programmer) : 영화나 텔레비전 프로그램을 기획하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LẬP CHƯƠNG TRÌNH, BIÊN ĐẠO CHƯƠNG TRÌNH: Người lập kế hoạch chương trình ti vi hay phim.


:
Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226)