🌟 너머

☆☆   Danh từ  

1. 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.

1. PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개 너머.
    Over the hill.
  • Google translate 너머.
    Beyond the wall.
  • Google translate 너머.
    Beyond the mountains.
  • Google translate 언덕 너머.
    Beyond the hill.
  • Google translate 지평선 너머.
    Beyond the horizon.
  • Google translate 너머로 해가 지는 모습은 마치 그림 같았다.
    The sunset over the mountain was like a picture.
  • Google translate 우리 집 담장 너머의 초가집에는 소를 키우는 할아버지 한 분이 살고 계신다.
    In the thatched-roofed house beyond our fence is a grandfather who raises cattle.
  • Google translate 저 언덕 너머에는 무엇이 있어?
    What's beyond that hill?
    Google translate 아주 아름답고 큰 연못이 하나 있어.
    There's a very beautiful and big pond.

너머: beyond; over; the other side,むこう【向こう】。むこうがわ【向こう側】。ものごし【物越し】,(n.) au-delà de, de l'autre côté de,por encima de, más allá de,جانب آخر (أو مواجه أو مقابل),ар тал, цаад тал, эсрэг тал, дээгүүр, давах,phía bên kia, bên kia,ด้านตรงกันข้าม, ฝั่งตรงกันข้าม,di balik, di belakang,за,那边,后面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너머 (너머)

📚 Annotation: 높이나 경계를 나타내는 명사 뒤에 쓴다.

🗣️ 너머 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13)