🌟 담장 (담 牆)

  Danh từ  

1. 집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올린 것.

1. VÒNG RÀO, BỜ RÀO: Không gian bao quanh nhà được xây lên bằng gạch, đá, đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담장 너머.
    Beyond the fence.
  • Google translate 담장 아래.
    Below the fence.
  • Google translate 담장 위.
    Over the fence.
  • Google translate 담장이 낮다.
    The fence is low.
  • Google translate 담장이 높다.
    The fence is high.
  • Google translate 담장을 넘다.
    Over the fence.
  • Google translate 담장을 쌓다.
    Build a fence.
  • Google translate 담장을 치다.
    Brave a fence.
  • Google translate 담장을 허물다.
    Break down the fence.
  • Google translate 집에 도둑이 들고 난 뒤로 아버지는 담장을 더 높게 쌓으셨다.
    After the burglar broke into the house, my father built the fence higher.
  • Google translate 승규는 낮은 담장 너머로 골목길을 지나가는 행인을 보았다.
    Seung-gyu saw a passerby passing through an alley over a low fence.
  • Google translate 열쇠가 없다고 했잖아. 그런데 어떻게 집으로 들어온 거야?
    You said you didn't have a key. but how did you get home?
    Google translate 응, 담장을 타고 넘어서 들어왔어.
    Yeah, i climbed over the fence.
Từ đồng nghĩa 담: 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것.

담장: wall,へい【塀】,clôture, mur,cerca, vallado, seto,حائط، سور,хашаа,vòng rào, bờ rào,กำแพง,pagar,забор; ограда; ограждение; изгородь; загородка,墙,围墙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담장 (담장)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 담장 (담 牆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110)