🌟 동전

☆☆☆   Danh từ  

1. 구리 등으로 동그랗게 만든 돈.

1. TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백 원짜리 동전.
    A hundred won coin.
  • Google translate 동전 한 닢.
    A penny.
  • Google translate 동전 한 푼.
    A penny.
  • Google translate 동전 지갑.
    Coin purse.
  • Google translate 동전을 꺼내다.
    Take out a coin.
  • Google translate 동전을 떨어뜨리다.
    Drop a coin.
  • Google translate 동전을 줍다.
    Pick up coins.
  • Google translate 동전으로 받다.
    Receive in coins.
  • Google translate 아이가 자판기의 음료수를 뽑아 먹으려고 투입구에 동전을 넣었다.
    The child put a coin in the slot to take out the drink from the vending machine.
  • Google translate 승규는 거스름돈으로 받은 동전을 저금통에 모으는 알뜰한 사람이다.
    Seung-gyu is a frugal person who collects coins from change into a piggy bank.
  • Google translate 저, 제가 지금 동전이 없어요.
    Well, i don't have a coin right now.
    Google translate 그래요? 그럼 지폐를 주시면 제가 동전으로 바꿔 드릴게요.
    Really? then give me the bill and i'll change it to coins.
Từ tham khảo 주화(鑄貨): 쇠 등을 녹여서 만든 화폐.

동전: coin,どうせん【銅銭】,pièce de monnaie, petite monnaie, monnaie de cuivre,moneda,نقود معدنيّة، عملة نحاسية، عملةٌ معدنيّة,зоос, зоосон мөнгө,tiền xu, đồng xu,เหรียญ, เหรียญกษาปณ์,uang koin, uang logam,монета,硬币,钢镚,铜钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동전 (동전)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 동전 @ Giải nghĩa

🗣️ 동전 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52)