🌟 짤랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑 (
짤랑
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑거리다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다.… • 짤랑대다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. … • 짤랑이다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 … • 짤랑하다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 …
🌷 ㅉㄹ: Initial sound 짤랑
• Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52)