💕 Start: 랑
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
랑
:
비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.
•
랑데부
(rendez-vous)
:
시간과 장소를 정해 남몰래 만나는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC HẸN HÒ: Việc định ra thời gian và địa điểm rồi bí mật gặp gỡ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Lịch sử (92)