💕 Start: 랑
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
랑
:
비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.
•
랑데부
(rendez-vous)
:
시간과 장소를 정해 남몰래 만나는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC HẸN HÒ: Việc định ra thời gian và địa điểm rồi bí mật gặp gỡ.
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53)