🌟 짤랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑 (
짤랑
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑거리다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다.… • 짤랑대다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. … • 짤랑이다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 … • 짤랑하다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 …
🌷 ㅉㄹ: Initial sound 짤랑
• Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97)