💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

막하다 : 조금 짧은 듯하다. Tính từ
🌏 HƠI NGẮN, NGĂN NGẮN: Có vẻ hơi ngắn.

따랗다 : 매우 짧다. Tính từ
🌏 NGẮN NGỦN: Rất ngắn.

: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 LENG KENG, LỐC CỐC: Âm thanh vang lên do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hay bị va chạm.

랑거리다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LENG KENG, KÊU LỐC CỐC, GÕ LENG KENG, LÀM KÊU LỐC CỐC: Âm thanh liên tục vang lên do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hay bị va chạm. Hoặc liên tục gây nên âm thanh như vậy.

랑대다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.

랑이다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc va chạm vào đâu đó. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.

랑짤랑 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm.

랑짤랑하다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

랑하다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

록 : 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양. Phó từ
🌏 TÚM LẠI, LÕM VÀO: Hình ảnh một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

록하다 : 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다. Tính từ
🌏 BỊ TÚM LẠI, BỊ LÕM VÀO: Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

리다 : → 잘리다 Động từ
🌏


:
Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)