🌟 짤록하다

Tính từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

1. BỊ TÚM LẠI, BỊ LÕM VÀO: Một phần của vật dài bị khuyết lõm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짤록한 허리.
    Tiny waist.
  • Google translate 짤록하게 들어가다.
    Split in.
  • Google translate 짤록하게 묶다.
    Tie it up short.
  • Google translate 가운데가 짤록하다.
    The middle is short.
  • Google translate 허리 부분이 짤록하다.
    Have a short waist.
  • Google translate 유민이는 긴 머리를 끈으로 짤록하게 묶었다.
    Yu-min tied her long hair in a short clip with a string.
  • Google translate 한국의 전통 악기인 장구는 가운데가 짤록하다.
    Janggu, a traditional korean musical instrument, has a short middle.
  • Google translate 지수야, 너 살이 좀 빠진 것 같아.
    Jisoo, i think you've lost some weight.
    Google translate 허리 부분이 짤록한 코트를 입어서 그렇게 보이나 봐.
    I guess it looks that way because i'm wearing a coat with a short waist.
여린말 잘록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

짤록하다: narrow; curved in,きゅっとしている,renfoncé, rentré, décavé, enfoncé,curvado, combado, arqueado,ضَيّقٌ، نحيل,хүнхийх, хонхойх, дотогш хонхойх, дотогш орох,bị túm lại, bị lõm vào,ผอมบาง, คอด, บอบบาง,berlekuk, menceruk, penyok,впалый; вогнутый,纤细,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짤록하다 (짤로카다) 짤록한 (짤로칸) 짤록하여 (짤로카여) 짤록해 (짤로캐) 짤록하니 (짤로카니) 짤록합니다 (짤로캄니다)
📚 Từ phái sinh: 짤록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43)