🌟 쩌릿하다

Tính từ  

1. 조금 저린 듯하다.

1. , Ê: Có vẻ hơi tê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩌릿한 느낌.
    A tingling sensation.
  • Google translate 쩌릿하게 아프다.
    It hurts with a throbbing pain.
  • Google translate 다리가 쩌릿하다.
    Legs tingling.
  • Google translate 손이 쩌릿하다.
    My hands are throbbing.
  • Google translate 온몸이 쩌릿하다.
    My whole body is throbbing.
  • Google translate 팔이 쩌릿하다.
    My arms are tingling.
  • Google translate 지수는 오랜 시간 무릎을 꿇고 앉아 있었더니 다리가 쩌릿했다.
    Jisoo's legs were tingling after sitting on her knees for a long time.
  • Google translate 나는 온몸이 바늘에 찔린 듯이 쩌릿해서 몸을 움직일 수가 없었다.
    I couldn't move my body because my whole body was prickly with a needle.
  • Google translate 오른쪽 팔이 쩌릿하면서 아파.
    My right arm tingles and hurts.
    Google translate 저런, 내가 팔을 좀 주물러 줄게.
    Gee, let me massage your arm.
여린말 저릿하다: 조금 저린 듯하다., 마음이나 정신에 자극을 받아 마음이 순간적으로 약간 흥분…

쩌릿하다: tingling,ひりっとする。びりっとする。じんとする,engourdi, lancinant, ankylosé,que se siente un poco de calambre,منعدم الحسّ، خدِرٌ,бадайрах,tê, ê,เมื่อย, เป็นเหน็บชา, ยอก, ขัดยอด,agak mati rasa,онемевший; затёкший,麻丝丝,

2. 마음이나 정신에 자극을 받아 마음이 순간적으로 약간 흥분되고 떨리는 듯하다.

2. XÓT XA, TÊ TÁI: Tinh thần hay suy nghĩ chịu sự tác động nên trong phút chốc trở nên run rẩy và hưng phấn đôi chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩌릿한 기분.
    Thrilling feeling.
  • Google translate 쩌릿한 마음.
    Thrilling heart.
  • Google translate 쩌릿하게 아파 오다.
    It's tingling pain.
  • Google translate 가슴이 쩌릿하다.
    Throbbing in the chest.
  • Google translate 마음이 쩌릿하다.
    My heart is throbbing.
  • Google translate 온몸이 쩌릿하다.
    My whole body is throbbing.
  • Google translate 지수는 헤어지자는 남자 친구의 말에 가슴이 쩌릿하게 아팠다.
    Jisoo was heartbroken when her boyfriend said she wanted to break up.
  • Google translate 민준이는 고생하신 어머니 생각에 가슴이 쩌릿하고 눈물이 났다.
    Min-joon was heartbroken and tearful at the thought of his mother who had suffered.
  • Google translate 지수네 반 아이가 사고로 부모를 잃고 졸지에 고아가 됐대.
    Jisoo's class lost their parents in an accident and became an orphan.
    Google translate 저런, 이제 열 살밖에 안 됐는데. 가여워서 마음이 쩌릿해 온다.
    Well, i'm only ten years old now. my heart is throbbing with pity.
여린말 저릿하다: 조금 저린 듯하다., 마음이나 정신에 자극을 받아 마음이 순간적으로 약간 흥분…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩌릿하다 (쩌리타다) 쩌릿한 (쩌리탄) 쩌릿하여 (쩌리타여) 쩌릿해 (쩌리태) 쩌릿하니 (쩌리타니) 쩌릿합니다 (쩌리탐니다)

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67)