🌟 저릿하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저릿하다 (
저리타다
) • 저릿한 (저리탄
) • 저릿하여 (저리타여
) 저릿해 (저리태
) • 저릿하니 (저리타니
) • 저릿합니다 (저리탐니다
)
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 저릿하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4)