🌷 Initial sound: ㅈㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 44 ALL : 46

지루하다 : 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục.

저렴하다 (低廉 하다) : 값이 싸다. ☆☆ Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.

진력하다 (盡力 하다) : 있는 힘을 다하다. Động từ
🌏 TẬN LỰC, HẾT MÌNH, DỐC HẾT SỨC: Dùng hết sức lực mà mình có được.

직립하다 (直立 하다) : 꼿꼿하게 바로 서다. Động từ
🌏 ĐỨNG NGHIÊM, ĐỨNG THẲNG: Đứng ngay ngắn một cách thẳng thớm.

정립하다 (定立 하다) : 바로 서다. 또는 바로 세우다. Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG, THIẾT LẬP: Đứng thẳng. Hoặc dựng lên thẳng đứng.

적립하다 (積立 하다) : 돈이나 물건 등을 모아 두다. Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH TRỮ: Để dành tiền bạc hay đồ vật...

재림하다 (再臨 하다) : 떠났다가 다시 오다. Động từ
🌏 TRỞ LẠI, QUAY LẠI: Ra đi rồi quay lại.

잔류하다 (殘留 하다) : 뒤에 처져 남다. Động từ
🌏 LƯU LẠI, SÓT LẠI: Tụt lại sau và còn lại.

조력하다 (助力 하다) : 힘을 써 도와주다. Động từ
🌏 GIÚP SỨC, TRỢ LỰC: Dùng sức để giúp đỡ

저리하다 : 저렇게 하다. Động từ
🌏 LÀM NHƯ THẾ KIA: Làm như thế kia

증류하다 (蒸溜/烝溜 하다) : 액체에 열을 가하여 생긴 기체를 차갑게 식혀서 다시 액체로 만들다. Động từ
🌏 CHƯNG CẤT: Gia tăng nhiệt độ đối với chất lỏng, sau đó làm nguội lạnh chất khí sinh ra để lại tạo ra chất lỏng.

조락하다 (凋落 하다) : 풀잎이나 나뭇잎 등이 시들어 떨어지다. Động từ
🌏 RỤNG: Lá cây héo úa và rơi xuống

주례하다 (主禮 하다) : 결혼식 등에서 식을 맡아 진행하다. Động từ
🌏 LÀM CHỦ LỄ, LÀM CHỦ HÔN: Đảm nhận và tiến hành nghi thức như hôn lễ...

진료하다 (診療 하다) : 의사가 환자를 진찰하고 치료하다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ: Bác sĩ chẩn đoán và chữa bệnh cho bệnh nhân.

존립하다 (存立 하다) : 살아서 남에게 의지하지 않고 스스로 서다. Động từ
🌏 SINH TỒN ĐỘC LẬP, SỐNG ĐỘC LẬP: Sống và tự đứng vững mà không dựa vào người khác, cái khác.

조리하다 : 조렇게 하다. Động từ
🌏 LÀM VẬY, LÀM THẾ: Làm như thế.

정립하다 (定立 하다) : 방법, 내용, 이론, 법칙 등을 정하여 세우다. Động từ
🌏 ĐỊNH RA, THIẾT LẬP, XÁC LẬP: Xác định và thiết lập phương pháp, nội dung, lý luận, quy tắc...

제련하다 (製鍊 하다) : 광석을 용광로에 넣고 녹여서 금속을 뽑아내어 불순물을 없애고 순수하게 만들다. Động từ
🌏 CHẾ LUYỆN, TINH LUYỆN, LUYỆN: Đưa quặng vào lò nung, nung chảy và bỏ tạp chất , lấy ra kim loại thuần túy.

전력하다 (專力 하다) : 한 가지 일에 온 힘을 다하다. Động từ
🌏 DỐC TOÀN LỰC: Dốc toàn bộ sức lực vào một việc.

주력하다 (注力 하다) : 어떤 일에 온 힘을 쓰다. Động từ
🌏 TẬP TRUNG, CỐ GẮNG, RÁNG SỨC, DỒN SỨC: Sử dụng toàn bộ sức mạnh vào việc nào đó.

졸렬하다 (拙劣 하다) : 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁으며 서투르다. Tính từ
🌏 NHỎ NHEN, TY TIỆN, HÈN MỌN: Tấm lòng không được rộng rãi, suy nghĩ hẹp hòi và còn yếu kém.

종료하다 (終了 하다) : 어떤 행동이나 일이 끝나다. 또는 행동이나 일을 끝마치다. Động từ
🌏 KẾT THÚC, XONG, CHẤM DỨT: Việc hay hành động nào đó kết thúc. Hoặc kết thúc việc hay hành động.

지랄하다 : (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 행동하다. Động từ
🌏 LÀM LOẠN, NỔI ĐIÊN NỔI KHÙNG, LOẠN XỊ NGẬU: (cách nói thông tục) Hành động náo loạn tùy tiện và không suy nghĩ.

자랑하다 : 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐내다. Động từ
🌏 KHOE MẼ, KHOE KHOANG, KHOE: Nói hoặc tỏ vẻ thể hiện cho người khác thấy bản thân mình hay người hoặc cái có liên quan đến mình là đáng được khen ngợi.

자리하다 : 일정한 공간을 차지하다. Động từ
🌏 CÓ, CÓ Ở: Chiếm không gian nhất định.

저릿하다 : 조금 저린 듯하다. Tính từ
🌏 TÊ TÊ, BÌ BÌ: Có vẻ hơi tê.

정렬하다 (整列 하다) : 줄지어 가지런하게 늘어서다. 또는 그렇게 늘어서게 하다. Động từ
🌏 XẾP HÀNG: Đứng thành hàng, nối tiếp nhau một cách ngay ngắn. Hoặc làm cho đứng như thế.

조련하다 (調鍊/調練 하다) : 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련하다. Động từ
🌏 HUẤN LUYỆN: Rèn luyện những điều cần thiết trong chiến đấu đối với một binh sĩ.

조리하다 (調理 하다) : 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 하다. Động từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG, DƯỠNG BỆNH: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hay để khỏi bệnh.

지리하다 : → 지루하다 Tính từ
🌏

잘록하다 : 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다. Tính từ
🌏 HÕM VÀO, THẮT EO: Một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.

자립하다 (自立 하다) : 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아가다. Động từ
🌏 TỰ LẬP: Sống bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

작렬하다 (炸裂 하다) : 포탄이나 폭탄 등이 터져서 산산이 퍼지다. Động từ
🌏 NỔ TUNG, NỔ BUNG: Đạn pháo hay lựu đạn nổ và bắn tung tóe thành từng mảnh.

장려하다 (奬勵 하다) : 좋은 일을 하도록 권하거나 북돋아 주다. Động từ
🌏 KHUYẾN KHÍCH, ĐỘNG VIÊN: Khuyến khích hay thúc đẩy để làm tốt.

장렬하다 (壯烈 하다) : 하고자 하는 마음이 씩씩하고 열렬하다. Tính từ
🌏 SÔI SỤC, OANH LIỆT: Lòng mong muốn thực hiện mạnh mẽ và nhiệt liệt.

재론하다 (再論 하다) : 이미 논의가 끝난 문제를 다시 논의하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN LẠI, BÀN LẠI: Thảo luận lại vấn đề đã thảo luận xong rồi.

저러하다 : 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다. Tính từ
🌏 NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái nọ.

전락하다 (轉落 하다) : 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다. Động từ
🌏 SUY SỤP, XUỐNG DỐC, SA SÚT, THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

전래하다 (傳來 하다) : 예로부터 전해 내려오다. Động từ
🌏 LƯU TRUYỀN: Truyền lại từ xưa.

점령하다 (占領 하다) : 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지하다. Động từ
🌏 CHIẾM LĨNH, CHIẾM ĐÓNG: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị tước đoạt và bị xâm chiếm bởi vũ lực.

정리하다 (整理 하다) : 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치우다. Động từ
🌏 SẮP XẾP, DỌN DẸP: Dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi.

조러하다 : (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다. Tính từ
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất...giống như thế.

조롱하다 (嘲弄 하다) : 어떤 대상을 얕잡아 보고 비웃거나 놀리다. Động từ
🌏 NHẠO BÁNG, CHẾ GIỄU: Xem thường và cười nhạo hay chọc ghẹo một đối tượng nào đó.

조립하다 (組立 하다) : 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만들다. Động từ
🌏 LẮP RÁP: Làm ra một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều linh kiện theo một phương thức nhất định.

조로하다 (早老 하다) : 나이에 비해서 빨리 늙다. Động từ
🌏 LÃO HÓA SỚM, GIÀ TRƯỚC TUỔI: Già nhanh so với tuổi.

지령하다 (指令 하다) : 상부 조직이 하부 조직에게 지시나 명령을 내리다. Động từ
🌏 CHỈ ĐẠO, HUẤN THỊ, CHỈ DẪN: Tổ chức cấp trên ra lệnh hay chỉ thị cho tổ chức cấp dưới.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)