🌟 조립하다 (組立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조립하다 (
조리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 조립(組立): 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만듦. 또는 그런 …
🗣️ 조립하다 (組立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수나사를 조립하다. [수나사 (수螺絲)]
- 팔을 조립하다. [팔]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조립하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197)