🌟 조립 (組立)

  Danh từ  

1. 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만듦. 또는 그런 것.

1. SỰ LẮP RÁP, VIỆC LẮP RÁP: Việc làm ra một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều bộ phận theo một phương thức nhất định. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 조립.
    Machine assembly.
  • Google translate 시계 조립.
    Assembling the clock.
  • Google translate 자동차 조립.
    Car assembly.
  • Google translate 장난감 조립.
    Toy assembly.
  • Google translate 컴퓨터 조립.
    Computer assembly.
  • Google translate 조립 공장.
    Assembly plant.
  • Google translate 조립 라인.
    Assembly line.
  • Google translate 조립 방법.
    Assembly method.
  • Google translate 조립 업체.
    An assembler.
  • Google translate 조립 작업.
    Assembly work.
  • Google translate 조립 제품.
    Assemblies.
  • Google translate 조립이 되다.
    Be assembled.
  • Google translate 조립을 하다.
    To assemble.
  • Google translate 부품의 조립이 잘못되었는지 시계가 작동하지 않았다.
    The clock didn't work because the assembly of the parts was incorrect.
  • Google translate 몸체를 만들고 팔, 다리를 붙이니 장난감 조립이 다 되었다.
    I built a body, put my arms and legs together, and i finished assembling my toys.
  • Google translate 민준아 너 모형 비행기 샀다며?
    Minjun, i heard you bought a model airplane.
    Google translate 응. 부품은 다 샀고 이제 조립만 하면 돼.
    Yes. i bought all the parts and now i just need to assemble them.

조립: assembly,くみたて【組み立て・組立て】。アセンブリー,assemblage, montage,montaje, ensamblaje, armazón,تجميع,угсралт,sự lắp ráp, việc lắp ráp,การประกอบ, การติดตั้ง,perakitan, rakitan,сборка; монтаж,组装,装配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조립 (조립) 조립이 (조리비) 조립도 (조립또) 조립만 (조림만)
📚 Từ phái sinh: 조립되다(組立되다): 여러 부품이 일정한 방식으로 짜 맞추어져 하나의 물건으로 만들어지다. 조립하다(組立하다): 여러 부품을 일정한 방식으로 짜 맞추어 하나의 물건으로 만들다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 조립 (組立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23)