🌟 자랑

☆☆☆   Danh từ  

1. 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.

1. SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솜씨 자랑.
    Bragging about one's skill.
  • Google translate 자식 자랑.
    Bragging about your child.
  • Google translate 집안의 자랑.
    Family pride.
  • Google translate 자랑 같다.
    Proud.
  • Google translate 자랑을 늘어놓다.
    Brag.
  • Google translate 자랑으로 내세우다.
    Boast.
  • Google translate 옆집 아들은 부모에게 효도하고, 공부도 잘해서 동네의 자랑이다.
    The next-door son is the pride of the neighborhood because he is good to his parents and good at studying.
  • Google translate 나는 자랑은 아니지만 우리 반에서 내가 수학을 제일 잘한다고 자부한다.
    I'm not bragging, but i'm confident i'm the best at math in my class.
  • Google translate 내 여자 친구는 요리도 잘하고, 얼굴도 예쁘고, 성격도 정말 좋은 것 같아.
    My girlfriend is a good cook, pretty face, and has a really good personality.
    Google translate 내 앞에서 네 여자 친구 자랑 좀 그만해라.
    Stop bragging about your girlfriend in front of me.

자랑: boast; brag; showing off,じまん【自慢】。ほこり【誇り】,fierté, orgueil, vanité,presunción, vanagloria, jactancia,مفاخرة، مباهاة,бахдал, бахархал, бахдах, бахархал,sự ngợi khen, niềm tự hào, sự khoe khoang,การอวด, การโอ้อวด, การคุยโว, การคุยโม้,kebanggaan, kebanggaan pada,самовосхваление; хвастовство,炫耀,夸耀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자랑 (자랑)
📚 Từ phái sinh: 자랑하다: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드…
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 자랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)