🌟 조림

☆☆   Danh từ  

1. 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.

1. MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조림 양념.
    Boiled seasoning.
  • Google translate 조림 요리.
    Braised.
  • Google translate 조림과 볶음.
    Braised and stir-fried.
  • Google translate 조림을 만들다.
    Make afforestation.
  • Google translate 조림으로 만들다.
    Make it stewed.
  • Google translate 저녁 반찬으로 조림을 만들었다.
    Made a stew with side dishes for dinner.
  • Google translate 조림을 만들기 위해 재료에 간장을 넣었다.
    Soy sauce was added to the ingredients to make the stew.
  • Google translate 유민아, 집에 고기가 많은데 구워 줄까?
    Yoomin, there's a lot of meat at home. do you want me to grill it for you?
    Google translate 아뇨. 저는 간장 양념을 해서 조림을 만들어 먹는 게 더 좋아요.
    No. i prefer to season soy sauce and make stew.

조림: braised dish,につけ【煮付け】,plat braisé,plato cocido,مغلية,журим,món kho, món rim,อาหารประเภทเคี่ยว, อาหารที่เคี่ยวจนแห้ง, อาหารที่ผัดจนแห้ง,,тушение; уварка,酱,炖,煎,

2. 조린 음식의 뜻을 나타내는 말.

2. MÓN KHO, MÓN RIM: Từ thể hiện nghĩa món rim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가자미조림.
    Garzamijorim.
  • Google translate 감자조림.
    Braised potatoes.
  • Google translate 고등어조림.
    Braised mackerel.
  • Google translate 갈치조림.
    Braised cutlassfish.
  • Google translate 달걀조림.
    Braised eggs.
  • Google translate 두부조림.
    Tofu braised.
  • Google translate 멸치조림.
    Braised anchovies.
  • Google translate 명태조림.
    Braised pollack.
  • Google translate 북어조림.
    Braised dried pollack.
  • Google translate 연근조림.
    Cooked lotus root.
  • Google translate 우엉조림.
    Burdocked.
  • Google translate 풋고추조림.
    Braised green peppers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조림 (조림)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 조림 @ Giải nghĩa

🗣️ 조림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Hẹn (4)