🌟 가공법 (加工法)

Danh từ  

1. 식품이나 물품 등을 가공하는 방법.

1. CÁCH GIA CÔNG, CÁCH CHẾ BIẾN: Phương pháp chế biến thực phẩm hoặc vật phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 가공법.
    Leather processing.
  • Google translate 식품 가공법.
    Food processing.
  • Google translate 플라스틱 가공법.
    Plastic processing.
  • Google translate 음식의 가공법.
    The processing method of food.
  • Google translate 가공법을 개발하다.
    Develop processing methods.
  • Google translate 가공법을 연구하다.
    To study the processing method.
  • Google translate 나는 커피 열매를 따서 말리는 가공법으로 커피를 만들었다.
    I made coffee by the process of picking coffee beans and drying them.
  • Google translate 현대 사회로 오면서 건조, 냉동, 조림 등 다양한 식품 가공법이 발달했다.
    Various food processing methods such as drying, freezing, and afforestation have developed in modern society.
  • Google translate 옷을 손질하지 않고 계속 입어도 원래의 모습을 보존하는 섬유 가공법이 인기이다.
    The textile processing method that preserves the original appearance even if one continues to wear clothes without trimming them is popular.

가공법: processing method,かこうほう【加工法】,méthode de transformation,método de elaboración,طريقة التصنيع,боловсруулах арга,cách gia công, cách chế biến,วิธีการแปรรูป,cara pengolahan,способ обработки,加工法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공법 (가공뻡) 가공법이 (가공뻐비) 가공법도 (가공뻡또) 가공법만 (가공뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)