🌟 고깃배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고깃배 (
고기빼
) • 고깃배 (고긷빼
)
🗣️ 고깃배 @ Ví dụ cụ thể
- 아닙니다. 작은 고깃배 정도이지요. [톤 (ton)]
🌷 ㄱㄱㅂ: Initial sound 고깃배
-
ㄱㄱㅂ (
고깃배
)
: 물고기를 잡는 일을 하는 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN ĐÁNH CÁ: Thuyền dùng để đánh bắt cá. -
ㄱㄱㅂ (
고급반
)
: 학교나 학원 등에서 편성한 반 중 가장 수준이 높은 반.
Danh từ
🌏 LỚP CAO CẤP: Lớp học có tiêu chuẩn cao nhất trong các lớp ở trường hoặc ở các trung tâm. -
ㄱㄱㅂ (
광견병
)
: 주로 개나 야생 동물에게 나타나는 바이러스성 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH DẠI: Bệnh truyền nhiễm do vi rút xuất hiện trên chó hay động vật hoang dã. -
ㄱㄱㅂ (
고기밥
)
: 물고기가 먹는 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI CHO CÁ, THỨC ĂN CHO CÁ: thứ để cho cá ăn. -
ㄱㄱㅂ (
가계부
)
: 집안 살림의 수입과 지출을 기록하는 책.
Danh từ
🌏 SỔ GHI CHÉP THU CHI GIA ĐÌNH: Cuốn ghi thu nhập và chi tiêu của sinh hoạt gia đình. -
ㄱㄱㅂ (
강간범
)
: 특정 상대에게 강제로 성행위를 하는 죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM HIẾP DÂM: Kẻ phạm tội thực hiện hành vi tình dục cưỡng ép với đối tượng cụ thể nào đó. -
ㄱㄱㅂ (
광고비
)
: 광고를 하는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUẢNG CÁO: Tiền dùng trong việc đăng quảng cáo. -
ㄱㄱㅂ (
가계비
)
: 한 집안이 살아가는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ GIA ĐÌNH: Chi phí mà một gia đình chi tiêu để sống. -
ㄱㄱㅂ (
가공법
)
: 식품이나 물품 등을 가공하는 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH GIA CÔNG, CÁCH CHẾ BIẾN: Phương pháp chế biến thực phẩm hoặc vật phẩm. -
ㄱㄱㅂ (
글공부
)
: 글을 읽고 배우는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) HỌC CHỮ: Việc đọc và học chữ.
• Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105)