🌟 가계부 (家計簿)

Danh từ  

1. 집안 살림의 수입과 지출을 기록하는 책.

1. SỔ GHI CHÉP THU CHI GIA ĐÌNH: Cuốn ghi thu nhập và chi tiêu của sinh hoạt gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가계부 한 권.
    One diary.
  • Google translate 가계부가 두껍다.
    The diary is thick.
  • Google translate 가계부가 얇다.
    The diary is thin.
  • Google translate 가계부를 쓰다.
    Write a diary.
  • Google translate 가계부를 작성하다.
    Draw up a diary.
  • Google translate 가계부를 정리하다.
    Organize the diary.
  • Google translate 가계부를 적다.
    Keep a diary.
  • Google translate 지수는 작은 과자 하나를 사도 가계부에 꼭 적는다.
    The index must keep a diary even if you buy a small snack.
  • Google translate 엄마의 지난 가계부를 보면 그 당시의 물가를 쉽게 알 수 있다.
    You can easily see the prices of those days by looking at your mother's past diary.
  • Google translate 가계부 꼬박꼬박 쓰세요?
    Do you keep a diary regularly?
    Google translate 네, 매일 저녁마다 써요.
    Yeah, every evening.

가계부: household account book,かけいぼ【家計簿】,carnet de dépenses, livre de comptes ménagers,dietario,دفتر الحساب المنزلي,өрхийн орлого зарлагын дэвтэр,sổ ghi chép thu chi gia đình,สมุดบัญชีค่าใช้จ่ายในบ้าน, บัญชีรายรับรายจ่ายภายในบ้าน,,приходно-расходная книга по домашнему хозяйству,家庭记账本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계부 (가계부) 가계부 (가게부)

🗣️ 가계부 (家計簿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)