🌟 가계부 (家計簿)

Danh từ  

1. 집안 살림의 수입과 지출을 기록하는 책.

1. SỔ GHI CHÉP THU CHI GIA ĐÌNH: Cuốn ghi thu nhập và chi tiêu của sinh hoạt gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가계부 한 권.
    One diary.
  • 가계부가 두껍다.
    The diary is thick.
  • 가계부가 얇다.
    The diary is thin.
  • 가계부를 쓰다.
    Write a diary.
  • 가계부를 작성하다.
    Draw up a diary.
  • 가계부를 정리하다.
    Organize the diary.
  • 가계부를 적다.
    Keep a diary.
  • 지수는 작은 과자 하나를 사도 가계부에 꼭 적는다.
    The index must keep a diary even if you buy a small snack.
  • 엄마의 지난 가계부를 보면 그 당시의 물가를 쉽게 알 수 있다.
    You can easily see the prices of those days by looking at your mother's past diary.
  • 가계부 꼬박꼬박 쓰세요?
    Do you keep a diary regularly?
    네, 매일 저녁마다 써요.
    Yeah, every evening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계부 (가계부) 가계부 (가게부)

🗣️ 가계부 (家計簿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81)