🌟 저축률 (貯蓄率)

Danh từ  

1. 소득에 대한 저축의 비율.

1. TỈ LỆ TIẾT KIỆM: Tỉ lệ tiết kiệm so với thu nhập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평균 저축률.
    Average savings rate.
  • Google translate 저축률 상승.
    Rising savings.
  • Google translate 저축률 하락.
    A drop in savings.
  • Google translate 저축률이 낮다.
    The savings rate is low.
  • Google translate 저축률이 내려가다.
    The savings rate goes down.
  • Google translate 저축률이 높다.
    The savings rate is high.
  • Google translate 저축률이 떨어지다.
    The savings rate drops.
  • Google translate 저축률이 오르다.
    The savings rate rises.
  • Google translate 저축률을 높이다.
    Increase the savings rate.
  • Google translate 지난해 가구당 평균 저축률은 삼 퍼센트였다.
    The average savings per household was three percent last year.
  • Google translate 예금 금리의 인하에도 불구하고 저축률이 높다.
    Despite a cut in deposit rates, the savings rate is high.
  • Google translate 사회에 과소비 현상이 만연하여 저축률이 떨어졌다.
    The phenomenon of overconsumption in society has led to a decline in savings rates.
  • Google translate 여보, 가계부 좀 봐 줘요.
    Honey, i need you to check my account book.
    Google translate 우리가 모은 돈이 적네요. 저축률을 지금보다 높여야겠어요.
    We've saved little money. i'll have to increase my savings rate.

저축률: savings rate,ちょちくりつ【貯蓄率】,taux d'épargne,tasa de ahorro,معدل الادخار,хадгаламжийн хувь, хадгаламжийн харьцаа,tỉ lệ tiết kiệm,อัตราเงินฝาก,tingkat bunga,процент сбережения,储蓄率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저축률 (저ː충뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Gọi món (132)